ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 30/08 Vòng 4
Santa Clara 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Gil Vicente 1
Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.39
X
3.05
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Rui Costa 1 - 0
Kiến tạo: Allano Brendon de Souza Lima
match goal
12'
Rafael Ramos match yellow.png
29'
53'
match yellow.png Bilel Aouacheria
58'
match change Murilo de Souza Costa
Ra sân: Bilel Aouacheria
59'
match change Matheus Bueno Batista
Ra sân: Kanya Fujimoto
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
Ra sân: Joeliton Lima Santos, Mansur
match change
66'
Jean Patric
Ra sân: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
match change
66'
70'
match red Ruben Miguel Santos Fernandes
Allano Brendon de Souza Lima match red
70'
Jean Patric match yellow.png
70'
73'
match yellow.png Pedrinho
74'
match yellow.png Joao Talocha
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Ra sân: Rui Costa
match change
76'
82'
match change Marcelo dos Santos
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
82'
match change Zé Carlos
Ra sân: Joao Talocha
Ricardo Jorge Oliveira Antonio match yellow.png
85'
87'
match change Giorgi Aburjania
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
Joao Ricardo da Silva Afonso
Ra sân: Anderson Carvalho Trindade,Pedra
match change
89'
Rui Filipe Cunha Correia
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match change
89'
90'
match yellow.png Lucas de Souza Cunha
90'
match yellow.png Giorgi Aburjania

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Gil Vicente Gil Vicente
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
241
 
Số đường chuyền
 
529
69%
 
Chuyền chính xác
 
84%
20
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
31
12
 
Cản phá thành công
 
15
18
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
121
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

76
Hamidou Keyta
21
Rui Filipe Cunha Correia
16
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
5
Joao Ricardo da Silva Afonso
9
Mohamed Bouldini
26
Jean Patric
1
Ricardo Fernandes
98
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
95
Pierre Sagna
Santa Clara Santa Clara 4-2-3-1
Gil Vicente Gil Vicente 4-2-3-1
99
Pereira
6
Mansur
3
Alvarez
4
Boateng
2
Ramos
25
Morita
8
Trindade,Pedra
7
Lima
10
Santos
77
Costa
23
Barcelos
1
Kritsyuk
5
Hackman
3
Cunha
26
Fernandes
31
Talocha
8
Pedrinho
21
Vieira
7
Aouacheria
10
Fujimoto
29
Lino
9
Aliaga

Substitutes

4
Diogo Silva
2
Zé Carlos
15
Giorgi Aburjania
25
Jean Carlos de Souza Irmer
57
Matheus Bueno Batista
55
Henrique Martins Gomes
12
Brian Araujo
77
Murilo de Souza Costa
27
Marcelo dos Santos
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Hamidou Keyta 76
Rui Filipe Cunha Correia 21
Paulo Henrique Rodrigues Cabral 16
Joao Ricardo da Silva Afonso 5
Mohamed Bouldini 9
Jean Patric 26
Ricardo Fernandes 1
Ricardo Jorge Oliveira Antonio 98
Pierre Sagna 95
Gil Vicente Gil Vicente
4 Diogo Silva
2 Zé Carlos
15 Giorgi Aburjania
25 Jean Carlos de Souza Irmer
57 Matheus Bueno Batista
55 Henrique Martins Gomes
12 Brian Araujo
77 Murilo de Souza Costa
27 Marcelo dos Santos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 47.67%
13.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (5trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0