Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
0.83
-0.5
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
3.20
3.20
X
3.95
3.95
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.13
1.13
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Brann
Stefan Ingi Sigurdarson 1 - 0
Kiến tạo: Jakob Maslo Dunsby
Kiến tạo: Jakob Maslo Dunsby
9'
30'
1 - 1 Felix Horn Myhre
Kiến tạo: Aune Heggebo
Kiến tạo: Aune Heggebo
Stian Kristiansen
39'
46'
Bard Finne
Ra sân: Aune Heggebo
Ra sân: Aune Heggebo
Loris Mettler
61'
Loris Mettler 2 - 1
Kiến tạo: Jakob Maslo Dunsby
Kiến tạo: Jakob Maslo Dunsby
65'
66'
Mads Sande
Ra sân: Rasmus Holten
Ra sân: Rasmus Holten
66'
Ulrick Mathisen
Ra sân: Sander Erik Kartum
Ra sân: Sander Erik Kartum
Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Stefan Ingi Sigurdarson
Ra sân: Stefan Ingi Sigurdarson
74'
Elias Jemal
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
74'
80'
Sakarias Opsahl
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
Sander Risan Mork
Ra sân: Marcus Melchior
Ra sân: Marcus Melchior
88'
90'
2 - 2 Niklas Castro
Kiến tạo: Felix Horn Myhre
Kiến tạo: Felix Horn Myhre
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Brann
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
4
Sút Phạt
7
38%
Kiểm soát bóng
62%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
378
Số đường chuyền
623
74%
Chuyền chính xác
83%
16
Phạm lỗi
11
10
Cứu thua
8
25
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
9
25
Ném biên
31
15
Thử thách
8
26
Long pass
20
96
Pha tấn công
132
37
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
Brann
4-3-3
1
Keto
17
Cheng
47
Kristiansen
2
Berglie
26
Loftesnes-Bjune
20
Melchior
18
Ottosson
10
Mettler
7
Markovic
23
Sigurdarson
27
Dunsby
1
Dyngeland
43
Holten
3
Knudsen
26
Helland
21
Kristiansen
18
Kartum
10
Kornvig
8
Myhre
16
Blomberg
20
Heggebo
9
Castro
Đội hình dự bị
Sandefjord
Simon Amin
21
Aleksander Nilsson
8
Vetle Walle Egeli
3
Alf Lukas Gronneberg
30
Elias Jemal
43
Sander Risan Mork
6
Beltran Mvuka
45
Alexander Ruud Tveter
9
Aleksander van der Spa
5
Brann
12
Martin Borsheim
40
Jesper Nerhus Eikrem
11
Bard Finne
32
Markus Haaland
36
Eirik Holmen Johansen
14
Ulrick Mathisen
5
Sakarias Opsahl
27
Mads Sande
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
53.33%
Kiểm soát bóng
64%
13
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (32trận)
Chủ
Khách
Brann (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
3
HT-H/FT-T
1
4
3
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
5
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
0
4
HT-B/FT-B
3
2
2
6