ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Chủ nhật, 15/09 Vòng 14
San Lorenzo
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Velez Sarsfield
Estadio Pedro Bidegain
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.5
1.37
U 2.5
0.53
1
2.62
X
2.80
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.75
0.99
U 0.75
0.87

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
4'
match goal 0 - 1 Braian Ezequiel Romero
Kiến tạo: Elias Gomez
Elias Baez match yellow.png
22'
36'
match yellow.png Thiago Fernandez
Nahuel Bustos
Ra sân: Nicolas Tripichio
match change
45'
Malcom Braida
Ra sân: Elias Baez
match change
46'
Nahuel Bustos match yellow.png
57'
Andres Vombergar
Ra sân: Ivan Leguizamon
match change
58'
66'
match yellow.png Agustin Bouzat
Gonzalo Lujan Melli
Ra sân: Oscar Arias
match change
67'
Iker Muniain Goni
Ra sân: Santiago Sosa
match change
67'
69'
match yellow.png Roberto Joaquin Garcia
72'
match change Jalil Elias
Ra sân: Claudio Ezequiel Aquino
72'
match change Aaron Quiroz
Ra sân: Elias Gomez
83'
match change Rodrigo Pineiro
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
83'
match change Maher Carrizo
Ra sân: Thiago Fernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
8
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
427
 
Số đường chuyền
 
321
77%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
30
140
 
Pha tấn công
 
74
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Nahuel Bustos
21
Malcom Braida
9
Andres Vombergar
35
Gonzalo Lujan Melli
80
Iker Muniain Goni
13
Facundo Altamirano
29
Sebastian Hussain Blanco
10
Nahuel Barrios
6
Carlos Sanchez Moreno
5
Eric Daian Remedi
7
Ezequiel Cerutti
14
Agustin Hausch
San Lorenzo San Lorenzo 4-3-3
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-2-3-1
25
Gomez
37
Baez
22
Campi
4
Espitia
30
Arias
17
Irala
40
Sosa
24
Tripichio
8
Reali
28
Cuello
11
Leguizamon
1
Carreno
4
Garcia
2
Mammana
31
Gomez
3
Gomez
32
Ordonez
26
Bouzat
20
Pizzini
22
Aquino
27
Fernandez
9
Romero

Substitutes

6
Aaron Quiroz
5
Jalil Elias
17
Rodrigo Pineiro
28
Maher Carrizo
12
Randall Rodriguez
19
Leonel Roldán
23
Patricio Pernicone
24
Tomas Guidara
36
Alvaro Montoro
35
Santiago Caseres
47
Benjamin Bosch
48
Francisco Montoro
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Nahuel Bustos 77
Malcom Braida 21
Andres Vombergar 9
Gonzalo Lujan Melli 35
Iker Muniain Goni 80
Facundo Altamirano 13
Sebastian Hussain Blanco 29
Nahuel Barrios 10
Carlos Sanchez Moreno 6
Eric Daian Remedi 5
Ezequiel Cerutti 7
Agustin Hausch 14
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
6 Aaron Quiroz
5 Jalil Elias
17 Rodrigo Pineiro
28 Maher Carrizo
12 Randall Rodriguez
19 Leonel Roldán
23 Patricio Pernicone
24 Tomas Guidara
36 Alvaro Montoro
35 Santiago Caseres
47 Benjamin Bosch
48 Francisco Montoro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua
4.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
51.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (42trận)
Chủ Khách
Velez Sarsfield (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
8
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
7
1
3
HT-B/FT-H
3
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
0
3
HT-B/FT-B
2
2
1
7

San Lorenzo San Lorenzo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
80 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 0 0 0 14 14 100% 1 0 22 6.8
22 Gaston Matias Campi Trung vệ 1 1 1 63 55 87.3% 0 4 72 7.3
24 Nicolas Tripichio Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 19 90.48% 1 1 29 6.5
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 1 0 0 59 49 83.05% 0 1 75 7.2
25 Gaston Gomez Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 40 7.9
77 Nahuel Bustos Tiền đạo cắm 2 0 1 18 13 72.22% 1 0 34 6.9
9 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 16 6.7
21 Malcom Braida Tiền vệ trái 0 0 0 23 14 60.87% 1 1 36 6.7
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 2 1 0 23 15 65.22% 0 5 42 6.7
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.7
11 Ivan Leguizamon Cánh phải 2 0 0 18 12 66.67% 1 0 28 6.7
8 Matias Reali Cánh phải 2 1 3 23 18 78.26% 18 0 61 7.8
17 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 51 38 74.51% 1 4 65 7.3
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.1
30 Oscar Arias Defender 1 1 0 32 21 65.63% 1 2 55 7.1
40 Santiago Sosa Midfielder 0 0 0 22 13 59.09% 0 1 30 6.4

Velez Sarsfield Velez Sarsfield

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Francisco Andres Pizzini Cánh phải 3 1 3 24 17 70.83% 4 0 50 7.1
22 Claudio Ezequiel Aquino Tiền vệ công 3 1 2 23 14 60.87% 6 1 42 7.6
2 Emanuel Mammana Trung vệ 1 1 0 38 27 71.05% 0 0 46 7
3 Elias Gomez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 20 86.96% 1 1 46 7.2
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 2 1 1 14 11 78.57% 0 1 30 7.4
26 Agustin Bouzat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 40 6.8
5 Jalil Elias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.2
17 Rodrigo Pineiro Cánh phải 1 1 0 4 1 25% 1 0 12 6.6
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 48 7.8
4 Roberto Joaquin Garcia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 20 66.67% 1 2 55 7.5
31 Valentin Gomez Trung vệ 0 0 2 43 33 76.74% 0 2 54 7.6
6 Aaron Quiroz Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.6
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 2 0 0 27 20 74.07% 0 1 41 6.6
27 Thiago Fernandez Cánh trái 1 0 2 20 11 55% 3 1 38 6.6
28 Maher Carrizo Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi