ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Nam Mỹ - Thứ 5, 18/03 Vòng Round 2
San Lorenzo
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Universidad de Chile
Estadio Pedro Bidegain
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.20
+1.5
0.71
O 2.5
1.26
U 2.5
0.65
1
1.25
X
4.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 1
1.05
U 1
0.81

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Universidad de Chile Universidad de Chile
Franco Di Santo,Matias 1 - 0
Kiến tạo: Angel Rodrigo Romero Villamayor
match goal
13'
24'
match yellow.png Ubal B.
35'
match yellow.png Angelo Jose Henriquez Iturra
45'
match yellow.png Camilo Moya
Angel Rodrigo Romero Villamayor 2 - 0
Kiến tạo: Juan Ramirez
match goal
59'
63'
match yellow.png Rodriguez Trogsar T.
Federico Gattoni match yellow.png
68'
71'
match yellow.png Dudamel R.
Diego Martin Rodriguez match yellow.png
74'
89'
match yellow.png Mauricio Geraldiny Morales Olivares

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Universidad de Chile Universidad de Chile
3
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
12
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
18
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
4
106
 
Pha tấn công
 
110
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 9
0.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 7.33
40% Kiểm soát bóng 58%
9.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (50trận)
Chủ Khách
Universidad de Chile (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
2
HT-H/FT-T
4
4
5
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
8
4
4
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
2
5
HT-B/FT-B
2
3
0
9