ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 4, 06/11 Vòng 21
San Lorenzo 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Estudiantes La Plata
Estadio Pedro Bidegain
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.60
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
18'
match yellow.png Gaston Benedetti Taffarel
Ivan Leguizamon 1 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Cerutti
match goal
29'
37'
match goal 1 - 1 Joaquín Tobio Burgos
Kiến tạo: Alexis Manyoma
39'
match yellow.png Santiago Ascacibar
46'
match change Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Gaston Benedetti Taffarel
50'
match yellow.png Gabriel Neves
53'
match yellow.png Enzo Nicolas Perez
Andres Vombergar
Ra sân: Alexis Ricardo Cuello
match change
59'
Elian Mateo Irala
Ra sân: Santiago Sosa
match change
59'
64'
match yellow.png Eric Meza
67'
match change Tiago Palacios
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
67'
match change Roman Gomez
Ra sân: Eric Meza
67'
match change Edwin Steven Cetre Angulo
Ra sân: Joaquín Tobio Burgos
Elian Mateo Irala Card changed match var
73'
Elian Mateo Irala match red
75'
Nahuel Bustos
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
79'
Matias Reali
Ra sân: Ezequiel Cerutti
match change
79'
79'
match change Luciano Gimenez
Ra sân: Gabriel Neves
82'
match yellow.png Facundo Rodriguez
Nahuel Barrios
Ra sân: Ivan Leguizamon
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
21
 
Sút Phạt
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
355
 
Số đường chuyền
 
484
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
22
19
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
28
96
 
Pha tấn công
 
112
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Elian Mateo Irala
9
Andres Vombergar
8
Matias Reali
77
Nahuel Bustos
10
Nahuel Barrios
13
Facundo Altamirano
84
Fabricio Lopez
36
Daniel Herrera
53
Ramiro Pedroza
29
Sebastian Hussain Blanco
20
Tomas Porra
18
Francisco Fydriszewski
San Lorenzo San Lorenzo 4-2-3-1
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-3-3
25
Gomez
37
Baez
22
Campi
4
Espitia
35
Melli
5
Remedi
40
Sosa
11
Leguizamon
80
Goni
7
Cerutti
28
Cuello
12
Mansilla
20
Meza
26
Lollo
2
Rodriguez
13
Taffarel
5
Ascacibar
22
Perez
8
Neves
19
Manyoma
7
Sosa
38
Burgos

Substitutes

15
Santiago Arzamendia Duarte
31
Roman Gomez
18
Edwin Steven Cetre Angulo
32
Tiago Palacios
23
Luciano Gimenez
1
Fabricio Iacovich
6
Federico Fernandez
40
Emanuel Dall'aglio
24
Bautista Kociubinski
17
Javier Urzua
37
Fabricio Perez
9
Guido Marcelo Carrillo
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Elian Mateo Irala 17
Andres Vombergar 9
Matias Reali 8
Nahuel Bustos 77
Nahuel Barrios 10
Facundo Altamirano 13
Fabricio Lopez 84
Daniel Herrera 36
Ramiro Pedroza 53
Sebastian Hussain Blanco 29
Tomas Porra 20
Francisco Fydriszewski 18
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
15 Santiago Arzamendia Duarte
31 Roman Gomez
18 Edwin Steven Cetre Angulo
32 Tiago Palacios
23 Luciano Gimenez
1 Fabricio Iacovich
6 Federico Fernandez
40 Emanuel Dall'aglio
24 Bautista Kociubinski
17 Javier Urzua
37 Fabricio Perez
9 Guido Marcelo Carrillo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
40% Kiểm soát bóng 55%
9.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (50trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
4
HT-H/FT-T
4
4
4
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
8
5
6
HT-B/FT-H
3
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
4

San Lorenzo San Lorenzo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
80 Iker Muniain Goni Cánh trái 0 0 1 19 19 100% 4 0 36 6.7
7 Ezequiel Cerutti Cánh phải 0 0 3 21 13 61.9% 5 0 36 7
22 Gaston Matias Campi Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 0 69 7.1
5 Eric Daian Remedi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 32 72.73% 0 1 65 6.9
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 1 0 0 55 48 87.27% 0 2 68 7.2
25 Gaston Gomez Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 40 7.5
77 Nahuel Bustos Tiền vệ công 2 1 0 4 2 50% 2 1 10 6.9
10 Nahuel Barrios Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 1 0 4 6.7
9 Andres Vombergar Tiền đạo thứ 2 1 0 1 9 4 44.44% 0 3 16 6.9
28 Alexis Ricardo Cuello Cánh trái 0 0 1 10 9 90% 0 1 24 6.7
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 48 7
11 Ivan Leguizamon Cánh phải 2 1 0 16 7 43.75% 2 4 39 7.6
8 Matias Reali Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.5
17 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.1
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 24 58.54% 2 1 69 6.8
40 Santiago Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 23 6.5

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ công 1 0 3 46 37 80.43% 2 0 60 7.2
22 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 58 50 86.21% 0 1 68 6.9
26 Luciano Lollo Trung vệ 1 0 0 49 41 83.67% 0 0 57 6.7
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 62 53 85.48% 1 0 73 6.8
15 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 15 71.43% 1 2 35 6.9
8 Gabriel Neves Tiền vệ trụ 1 1 1 58 47 81.03% 0 0 64 7.1
18 Edwin Steven Cetre Angulo Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.6
20 Eric Meza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 3 1 55 6.6
13 Gaston Benedetti Taffarel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 29 6.2
32 Tiago Palacios Cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.6
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 30 6.6
19 Alexis Manyoma Cánh trái 0 0 1 38 30 78.95% 1 0 51 6.8
23 Luciano Gimenez Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 6.7
2 Facundo Rodriguez Trung vệ 2 1 0 39 35 89.74% 0 2 50 6.8
31 Roman Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 10 6.7
38 Joaquín Tobio Burgos Midfielder 4 2 2 21 15 71.43% 5 0 42 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi