ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Chủ nhật, 29/09 Vòng 16
San Lorenzo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Banfield 1
Estadio Pedro Bidegain
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 2
1.05
U 2
0.82
1
2.05
X
3.00
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 0.75
0.91
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Banfield Banfield
Nahuel Bustos Goal Disallowed match var
14'
27'
match yellow.png Cristian David Nunez Morales
Iker Muniain Goni 1 - 0 match pen
30'
40'
match yellow.png Bruno Christian Sepulveda
45'
match yellow.pngmatch red Cristian David Nunez Morales
45'
match pen 1 - 1 Bruno Christian Sepulveda
Ezequiel Cerutti match yellow.png
45'
46'
match change Yonathan Rodríguez
Ra sân: Juan Francisco Bisanz
46'
match change Luciano Leonel Recalde
Ra sân: Geronimo Rivera
Francisco Fydriszewski
Ra sân: Elian Mateo Irala
match change
46'
Iker Muniain Goni 2 - 1 match goal
51'
Nahuel Barrios
Ra sân: Ezequiel Cerutti
match change
59'
64'
match change Juan Ignacio Rodriguez
Ra sân: Ramiro Di Luciano
72'
match change Braian Galván
Ra sân: Mathias de Ritis
Santiago Sosa
Ra sân: Nahuel Bustos
match change
76'
Jhohan Sebastian Romana Espitia match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Yonathan Rodríguez
81'
match change Matias Gonzalez
Ra sân: Martin Canete
Tomas Porra
Ra sân: Eric Daian Remedi
match change
83'
Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
83'
Sebastian Hussain Blanco match yellow.png
86'
Gaston Matias Campi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Banfield Banfield
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
409
 
Số đường chuyền
 
238
60%
 
Chuyền chính xác
 
48%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
12
23
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
8
24
 
Long pass
 
16
96
 
Pha tấn công
 
71
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Francisco Fydriszewski
10
Nahuel Barrios
40
Santiago Sosa
29
Sebastian Hussain Blanco
20
Tomas Porra
84
Lautaro Lopez Kaleniuk
12
Orlando Gil
36
Daniel Herrera
11
Ivan Leguizamon
26
Juan Cruz Vega
9
Andres Vombergar
San Lorenzo San Lorenzo 4-2-3-1
Banfield Banfield 4-2-3-1
25
Gomez
37
Baez
22
Campi
4
Espitia
35
Melli
5
Remedi
17
Irala
80
Goni
77
Bustos
7
Cerutti
28
Cuello
1
Sanguinetti
34
Luciano
2
Maldonado
3
Hernandez
15
Ritis
24
Canete
5
Morales
22
Alvarez
7
Rivera
17
Bisanz
9
Sepulveda

Substitutes

25
Luciano Leonel Recalde
32
Yonathan Rodríguez
11
Juan Ignacio Rodriguez
14
Braian Galván
10
Matias Gonzalez
26
Jose Antonio Devecchi
29
Juan Iribarren
47
Gabriel Aranda
38
Lautaro Villegas
18
Mauricio Roldan
31
Lisandro Pinero
30
Leandro Julian Garate
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Francisco Fydriszewski 18
Nahuel Barrios 10
Santiago Sosa 40
Sebastian Hussain Blanco 29
Tomas Porra 20
Lautaro Lopez Kaleniuk 84
Orlando Gil 12
Daniel Herrera 36
Ivan Leguizamon 11
Juan Cruz Vega 26
Andres Vombergar 9
Banfield Banfield
25 Luciano Leonel Recalde
32 Yonathan Rodríguez
11 Juan Ignacio Rodriguez
14 Braian Galván
10 Matias Gonzalez
26 Jose Antonio Devecchi
29 Juan Iribarren
47 Gabriel Aranda
38 Lautaro Villegas
18 Mauricio Roldan
31 Lisandro Pinero
30 Leandro Julian Garate

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 2
40% Kiểm soát bóng 36.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (50trận)
Chủ Khách
Banfield (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
4
HT-H/FT-T
4
4
2
5
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
8
3
6
HT-B/FT-H
3
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
2
2
HT-B/FT-B
2
3
4
3

San Lorenzo San Lorenzo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
80 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 2 2 1 39 38 97.44% 1 1 49 8
29 Sebastian Hussain Blanco Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 1 0 11 6.4
7 Ezequiel Cerutti Cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 1 0 29 6.8
22 Gaston Matias Campi Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 52 6.7
18 Francisco Fydriszewski Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 3 18 6.8
5 Eric Daian Remedi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 61 56 91.8% 0 1 70 7.2
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 2 67 7.2
25 Gaston Gomez Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 6.9
77 Nahuel Bustos Tiền đạo cắm 3 0 1 19 14 73.68% 3 0 28 6.5
10 Nahuel Barrios Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.9
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 2 0 1 19 12 63.16% 0 4 33 7.5
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 49 40 81.63% 3 0 73 6.3
17 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 15 75% 0 0 26 6.6
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 26 78.79% 3 2 51 6.6
20 Tomas Porra Tiền vệ công 1 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.8
40 Santiago Sosa Midfielder 0 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.6

Banfield Banfield

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Nicolas Hernandez Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 30 6.5
5 Cristian David Nunez Morales Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 1 11 5.4
2 Alexis Maldonado Trung vệ 1 0 0 24 17 70.83% 0 4 28 6.5
14 Braian Galván Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 2 0 11 6.6
9 Bruno Christian Sepulveda Tiền đạo cắm 4 1 1 18 15 83.33% 0 3 38 6.7
22 Juan Pablo Alvarez Cánh phải 3 1 2 20 14 70% 9 2 43 7.4
25 Luciano Leonel Recalde Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 6.5
24 Martin Canete Tiền vệ trụ 0 0 0 31 24 77.42% 0 3 43 6.8
10 Matias Gonzalez Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 9 6.8
11 Juan Ignacio Rodriguez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 3 42.86% 2 1 14 6.5
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 28 6.6
34 Ramiro Di Luciano 1 0 1 11 5 45.45% 2 0 29 6.3
32 Yonathan Rodríguez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 14 73.68% 0 1 24 6.9
17 Juan Francisco Bisanz Cánh phải 1 0 1 6 5 83.33% 2 0 18 6.4
7 Geronimo Rivera Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 0 1 17 6.3
15 Mathias de Ritis Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 15 78.95% 3 2 43 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi