ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 02/04 Vòng 6
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Houston Dynamo
Avaya Stadium
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.93
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.85
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
Cristian Espinoza 1 - 0 match pen
7'
Jonathan Mensah match yellow.png
17'
Carlos Akapo Martinez match yellow.png
33'
38'
match change Franco Nicolas Escobar
Ra sân: Tate Schmitt
42'
match pen 1 - 1 Amine Bassi
44'
match yellow.png Artur
56'
match change Ivan Franco
Ra sân: Brooklyn Raines
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga match yellow.png
59'
Judson Silva Tavares
Ra sân: Michael Baldisimo
match change
61'
64'
match yellow.png Franco Nicolas Escobar
Cristian Espinoza 2 - 1 match pen
65'
76'
match change Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân: Corey Baird
76'
match change Nelson Quinones
Ra sân: Amine Bassi
Benjamin Kikanovic
Ra sân: Cade Cowell
match change
86'
Ousseni Bouda
Ra sân: Jeremy Ebobisse
match change
86'
Tanner Beason
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Houston Dynamo Houston Dynamo
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
435
 
Số đường chuyền
 
480
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
17
20
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
13
20
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
8
107
 
Pha tấn công
 
117
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

93
Judson Silva Tavares
25
Ousseni Bouda
15
Tanner Beason
28
Benjamin Kikanovic
21
Miguel Angel Trauco Saavedra
23
Oskar Agren
22
Tommy Thompson
16
Jack Skahan
41
Emmanuel Ochoa
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-4-2
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-3-3
1
Marcinkowski
3
Marie
26
Oliveira
4
Mensah
29
Martinez
35
Alvarenga
55
Baldisimo
14
Yueill
10
Espinoza
44
Cowell
11
Ebobisse
12
Clark
5
Steres
4
Bartlow
17
Hadebe
22
Schmitt
35
Raines
6
Artur
16
Lopez
20
Carrasquilla
11
Baird
8
Bassi

Substitutes

2
Franco Nicolas Escobar
21
Nelson Quinones
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
7
Ivan Franco
31
Micael dos Santos Silva
27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
13
Andrew Tarbell
25
Griffin Dorsey
34
Thorleifur Ulfarsson
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Judson Silva Tavares 93
Ousseni Bouda 25
Tanner Beason 15
Benjamin Kikanovic 28
Miguel Angel Trauco Saavedra 21
Oskar Agren 23
Tommy Thompson 22
Jack Skahan 16
Emmanuel Ochoa 41
Houston Dynamo Houston Dynamo
2 Franco Nicolas Escobar
21 Nelson Quinones
9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal
7 Ivan Franco
31 Micael dos Santos Silva
27 Luis Alberto Caicedo Mosquera
13 Andrew Tarbell
25 Griffin Dorsey
34 Thorleifur Ulfarsson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2
41.67% Kiểm soát bóng 48.67%
9.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (44trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
6
5
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
4
1
0
HT-T/FT-H
0
3
4
1
HT-H/FT-H
1
2
5
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
7
2
5
3
HT-B/FT-B
6
1
0
4

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 1 0 0 46 43 93.48% 0 1 55 6.55
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 24 75% 4 2 59 6.54
10 Cristian Espinoza Cánh phải 3 3 3 45 37 82.22% 9 2 75 7.66
93 Judson Silva Tavares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.41
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 2 0 1 57 50 87.72% 0 0 68 6.24
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 1 0 2 59 53 89.83% 1 0 76 6.77
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 2 0 1 21 13 61.9% 0 1 38 6.64
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 36 85.71% 1 1 74 6.88
55 Michael Baldisimo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 35 5.93
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 1 0 0 54 49 90.74% 0 4 71 7.66
44 Cade Cowell Cánh trái 2 0 0 19 13 68.42% 3 1 33 7.16
15 Tanner Beason Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Benjamin Kikanovic Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.9
1 James Thomas Marcinkowski Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.34
25 Ousseni Bouda Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 5 6.09

Houston Dynamo Houston Dynamo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 2 1 0 60 56 93.33% 7 0 80 6.85
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 35 6.08
5 Daniel Steres Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 2 0 43 5.97
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 35 6.72
9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.01
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 70 63 90% 1 1 91 7.14
8 Amine Bassi Tiền vệ công 1 1 1 45 37 82.22% 3 0 59 7.13
17 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 2 65 6.3
7 Ivan Franco Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 5.66
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 1 1 0 29 17 58.62% 0 1 40 6.74
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 1 0 2 40 31 77.5% 4 0 62 6.77
22 Tate Schmitt Cánh trái 0 0 0 20 15 75% 2 2 30 6.2
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 1 52 5.63
21 Nelson Quinones Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 1 0 5 5.91
35 Brooklyn Raines Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 31 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi