ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Chủ nhật, 14/11 Vòng
San Antonio
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Rio Grande Valley
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
1.92
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 1
0.86
U 1
0.96

Diễn biến chính

San Antonio San Antonio
Phút
Rio Grande Valley Rio Grande Valley
Santiago Patino 1 - 0 match goal
24'
43'
match yellow.png Juan David Cabezas Nunez
45'
match yellow.png Kyle Edwards
Santiago Patino 2 - 0
Kiến tạo: Connor Maloney
match goal
55'
Nathan Uiliam Fogaca 3 - 0
Kiến tạo: Jose Gallegos
match goal
61'
64'
match yellow.png Juan Azocar
69'
match pen 3 - 1 Elvis Amoh
Victor Pagliari Giro match yellow.png
73'
Jordan Farr match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Antonio San Antonio
Rio Grande Valley Rio Grande Valley
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
238
 
Số đường chuyền
 
475
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
29
12
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Thử thách
 
3
110
 
Pha tấn công
 
161
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
42.33% Kiểm soát bóng 43.33%
17 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Antonio (36trận)
Chủ Khách
Rio Grande Valley (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
0
0
HT-H/FT-T
3
5
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0