ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Thứ 4, 21/09 Vòng 5
San Antonio
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Colorado Springs Switchbacks FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
+1
0.81
O 2.75
0.88
U 2.75
0.92
1
1.58
X
3.80
2
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

San Antonio San Antonio
Phút
Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
14'
match yellow.png Dennis Erdmann
Jasser Khmiri match yellow.png
23'
45'
match yellow.png Michael Joseph Edwards
Elliott Collier match yellow.png
48'
55'
match yellow.png Tristan Hodge
74'
match yellow.png Elvis Takyi Amoh
Victor Pagliari Giro 1 - 0 match goal
76'
Ignacio Bailone match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Antonio San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
21
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
226
 
Số đường chuyền
 
286
21
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Thử thách
 
15
64
 
Pha tấn công
 
78
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 59%
17 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Antonio (36trận)
Chủ Khách
Colorado Springs Switchbacks FC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
9
4
HT-H/FT-T
3
5
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
1
3
HT-B/FT-B
1
1
3
2