ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 27/05 Vòng 37
Sampdoria
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Sassuolo
Luigi Ferraris Stadio
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.90
O 2.75
0.95
U 2.75
0.91
1
3.80
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sampdoria Sampdoria
Phút
Sassuolo Sassuolo
Manolo Gabbiadini 1 - 0 match goal
8'
9'
match goal 1 - 1 Domenico Berardi
Kiến tạo: Emil Konradsen Ceide
11'
match goal 1 - 2 Matheus Henrique
Kiến tạo: Nadir Zortea
14'
match yellow.png Kristian Thorstvedt
Flavio Paoletti
Ra sân: Bruno Amione
match change
46'
Nicola Murru
Ra sân: Bram Nuytinck
match change
46'
46'
match change Abdou Harroui
Ra sân: Kristian Thorstvedt
48'
match yellow.png Abdou Harroui
Marios Oikonomou match yellow.png
53'
Emirhan Ilkhan
Ra sân: Tomas Rincon
match change
61'
63'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Emil Konradsen Ceide
63'
match change Maxime Baila Lopez
Ra sân: Matheus Henrique
Jeison Fabian Murillo Ceron
Ra sân: Marios Oikonomou
match change
68'
Martin Erlic(OW) 2 - 2 match phan luoi
78'
79'
match change Gregoire Defrel
Ra sân: Andrea Pinamonti
Sam Lammers
Ra sân: Fabio Quagliarella
match change
88'
90'
match change Filippo Romagna
Ra sân: Martin Erlic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sampdoria Sampdoria
Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
410
 
Số đường chuyền
 
465
77%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
99
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jeison Fabian Murillo Ceron
36
Flavio Paoletti
29
Nicola Murru
10
Sam Lammers
26
Emirhan Ilkhan
30
Nicola Ravaglia
31
Lorenzo Malagrida
9
Manuel De Luca
7
Filip Djuricic
99
Jese Rodriguez Ruiz
19
Telasco Segovia
32
Elia Tantalocchi
Sampdoria Sampdoria 3-4-1-2
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
22
Turk
2
Amione
17
Nuytinck
5
Oikonomou
3
Augello
8
Rincon
20
Winks
59
Zanoli
37
Leris
27
Quagliarella
23
Gabbiadini
47
Consigli
21
Zortea
28
Erlic
13
Ferrari
6
Rogerio
14
Perico
42
Thorstvedt
7
Henrique
10
Berardi
9
Pinamonti
15
Ceide

Substitutes

20
Nedim Bajrami
27
Maxime Baila Lopez
92
Gregoire Defrel
19
Filippo Romagna
8
Abdou Harroui
22
Jeremy Toljan
64
Alessandro Russo
3
Riccardo Marchizza
25
Gianluca Pegolo
17
Mert Mulder
80
Kevin Bruno
Đội hình dự bị
Sampdoria Sampdoria
Jeison Fabian Murillo Ceron 21
Flavio Paoletti 36
Nicola Murru 29
Sam Lammers 10
Emirhan Ilkhan 26
Nicola Ravaglia 30
Lorenzo Malagrida 31
Manuel De Luca 9
Filip Djuricic 7
Jese Rodriguez Ruiz 99
Telasco Segovia 19
Elia Tantalocchi 32
Sassuolo Sassuolo
20 Nedim Bajrami
27 Maxime Baila Lopez
92 Gregoire Defrel
19 Filippo Romagna
8 Abdou Harroui
22 Jeremy Toljan
64 Alessandro Russo
3 Riccardo Marchizza
25 Gianluca Pegolo
17 Mert Mulder
80 Kevin Bruno

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 48.67%
12.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sampdoria (15trận)
Chủ Khách
Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Sampdoria Sampdoria

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Fabio Quagliarella Tiền đạo cắm 5 0 1 27 17 62.96% 1 1 41 6.83
8 Tomas Rincon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 23 71.88% 1 0 41 6.15
23 Manolo Gabbiadini Tiền đạo cắm 3 1 5 30 20 66.67% 0 0 43 8.11
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 3 20 6.16
29 Nicola Murru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 19 6.23
21 Jeison Fabian Murillo Ceron Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 17 6.52
20 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 51 45 88.24% 1 0 66 6.55
5 Marios Oikonomou Trung vệ 2 0 0 35 28 80% 0 0 44 5.8
10 Sam Lammers Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 8 6.48
37 Mehdi Leris Tiền vệ phải 2 0 0 36 27 75% 2 9 60 7.42
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 1 1 5 35 31 88.57% 13 0 60 7.27
2 Bruno Amione Trung vệ 1 0 0 15 11 73.33% 0 2 24 5.9
22 Martin Turk Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 48 7.59
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 27 79.41% 1 0 53 6.26
26 Emirhan Ilkhan Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 6.59
36 Flavio Paoletti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 17 68% 0 0 31 6.29

Sassuolo Sassuolo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 37 6.28
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico Tiền vệ trụ 1 0 1 48 42 87.5% 0 2 58 6.53
92 Gregoire Defrel Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 9 6.03
10 Domenico Berardi Cánh phải 5 1 6 42 32 76.19% 4 1 69 8.43
19 Filippo Romagna Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 3 6.1
28 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 57 6.23
27 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 23 82.14% 0 0 31 6.06
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 63 55 87.3% 0 3 71 5.42
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 5 2 0 23 17 73.91% 0 2 39 6.65
20 Nedim Bajrami Tiền vệ công 1 0 0 11 10 90.91% 1 0 18 6.03
6 Rogerio Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 36 83.72% 2 0 72 6.57
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 2 1 2 23 18 78.26% 0 0 34 7.56
8 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 1 0 1 25 20 80% 0 1 33 6.4
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 1 1 30 6.27
15 Emil Konradsen Ceide Cánh trái 3 1 1 21 20 95.24% 0 0 31 7.13
21 Nadir Zortea Hậu vệ cánh phải 1 1 2 37 29 78.38% 7 0 64 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi