Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
1.92
1.92
X
3.35
3.35
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Sampdoria
Phút
Genoa
Abdelhamid Sabiri 1 - 0
Kiến tạo: Tommaso Augello
Kiến tạo: Tommaso Augello
25'
Emil Audero
32'
38'
Manolo Portanova
Ra sân: Stefano Sturaro
Ra sân: Stefano Sturaro
46'
Domenico Criscito
Ra sân: Johan Felipe Vasquez Ibarra
Ra sân: Johan Felipe Vasquez Ibarra
Antonio Candreva
51'
56'
Albert Gudmundsson
Ra sân: Caleb Ekuban
Ra sân: Caleb Ekuban
56'
Filippo Melegoni
Ra sân: Nadiem Amiri
Ra sân: Nadiem Amiri
Ronaldo Vieira
Ra sân: Stefano Sensi
Ra sân: Stefano Sensi
68'
74'
Kelvin Yeboah
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
Andrea Conti
Ra sân: Antonio Candreva
Ra sân: Antonio Candreva
83'
Fabio Quagliarella
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
88'
90'
Domenico Criscito
Alex Ferrari
90'
90'
Albert Gudmundsson
90'
Albert Gudmundsson Penalty awarded
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sampdoria
Genoa
Giao bóng trước
1
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
3
27
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
334
Số đường chuyền
341
69%
Chuyền chính xác
65%
13
Phạm lỗi
23
1
Việt vị
4
49
Đánh đầu
49
35
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
29
6
Đánh chặn
6
28
Ném biên
30
14
Cản phá thành công
29
17
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
128
43
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Sampdoria
4-1-4-1
Genoa
4-2-3-1
1
Audero
3
Augello
15
Colley
25
Ferrari
24
Bereszynski
6
Ekdal
11
Sabiri
2
Thorsby
5
Sensi
87
Candreva
10
Caputo
57
Sirigu
32
Frendrup
13
Bani
55
Ostigard
15
Ibarra
27
Sturaro
47
Badelj
20
Ekuban
99
Galdames
8
Amiri
23
Destro
Đội hình dự bị
Sampdoria
Nicola Murru
29
Mikkel Damsgaard
38
Wladimiro Falcone
33
Ronaldo Vieira
14
Nicola Ravaglia
30
Kristoffer Askildsen
16
Maya Yoshida
22
Andrea Conti
13
Fabio Quagliarella
27
Giangiacomo Magnani
26
Simone Trimboli
70
Vladyslav Supriaga
7
Genoa
18
Paolo Ghiglione
10
Filippo Melegoni
45
Kelvin Yeboah
25
Rok Vodisek
90
Manolo Portanova
16
Riccardo Calafiori
1
Adrian Semper
33
Hernani Azevedo Junior
5
Andrea Masiello
4
Domenico Criscito
36
Silvan Hefti
11
Albert Gudmundsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
3
46.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
16.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sampdoria (7trận)
Chủ
Khách
Genoa (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1