ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 28/08 Vòng 3
Salernitana
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Sampdoria
Stadio Arechi
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.74
-0
1.19
O 2.5
0.95
U 2.5
0.95
1
2.40
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Sampdoria Sampdoria
Boulaye Dia 1 - 0 match goal
7'
Boulaye Dia Goal awarded match var
9'
11'
match yellow.png Fabio Depaoli
Federico Bonazzoli 2 - 0
Kiến tạo: Boulaye Dia
match goal
16'
Pasquale Mazzocchi match yellow.png
26'
Grigoris Kastanos
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
match change
46'
Tonny Trindade de Vilhena 3 - 0
Kiến tạo: Lassana Coulibaly
match goal
50'
62'
match change Valerio Verre
Ra sân: Filip Djuricic
62'
match change Ronaldo Vieira
Ra sân: Gonzalo Villar
63'
match change Manolo Gabbiadini
Ra sân: Mehdi Leris
63'
match change Fabio Quagliarella
Ra sân: Francesco Caputo
Erik Botheim
Ra sân: Federico Bonazzoli
match change
65'
Erik Botheim 4 - 0
Kiến tạo: Boulaye Dia
match goal
76'
Diego Martin Valencia Morello
Ra sân: Boulaye Dia
match change
78'
Junior Sambia
Ra sân: Antonio Candreva
match change
78'
79'
match yellow.png Tomas Rincon
80'
match change Gerard Yepes
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
Lorenzo Pirola
Ra sân: Norbert Gyomber
match change
82'
Erik Botheim match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Sampdoria Sampdoria
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
20
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
385
 
Số đường chuyền
 
488
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
19
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
86
 
Pha tấn công
 
105
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Pawel Jaroszynski
6
Junior Sambia
14
Diego Martin Valencia Morello
3
Domagoj Bradaric
1
Vincenzo Fiorillo
98
Lorenzo Pirola
19
Julian Kristoffersen
12
Alessandro Micai
20
Grigoris Kastanos
11
Erik Botheim
39
Antonio Pio Iervolino
28
Leonardo Capezzi
35
Andrei Motoc
Salernitana Salernitana 3-5-2
Sampdoria Sampdoria 4-1-4-1
33
Sepe
17
Fazio
23
Gyomber
2
Bronn
30
Mazzocchi
10
Vilhena
18
Coulibaly
25
Maggiore
87
Candreva
9
Bonazzoli
29
Dia
1
Audero
12
Depaoli
25
Ferrari
15
Colley
3
Augello
4
Villar
37
Leris
8
Rincon
11
Sabiri
7
Djuricic
10
Caputo

Substitutes

19
Telasco Segovia
27
Fabio Quagliarella
14
Ronaldo Vieira
28
Gerard Yepes
24
Bartosz Bereszynski
21
Jeison Fabian Murillo Ceron
23
Manolo Gabbiadini
30
Nicola Ravaglia
5
Valerio Verre
31
Lorenzo Malagrida
6
Maxime Leverbe
22
Nikita Contini
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Pawel Jaroszynski 4
Junior Sambia 6
Diego Martin Valencia Morello 14
Domagoj Bradaric 3
Vincenzo Fiorillo 1
Lorenzo Pirola 98
Julian Kristoffersen 19
Alessandro Micai 12
Grigoris Kastanos 20
Erik Botheim 11
Antonio Pio Iervolino 39
Leonardo Capezzi 28
Andrei Motoc 35
Sampdoria Sampdoria
19 Telasco Segovia
27 Fabio Quagliarella
14 Ronaldo Vieira
28 Gerard Yepes
24 Bartosz Bereszynski
21 Jeison Fabian Murillo Ceron
23 Manolo Gabbiadini
30 Nicola Ravaglia
5 Valerio Verre
31 Lorenzo Malagrida
6 Maxime Leverbe
22 Nikita Contini

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 57.33%
13.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (15trận)
Chủ Khách
Sampdoria (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
2
1
0
0