ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 26/02 Vòng 24
Salernitana
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Monza 1
Stadio Arechi
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.86
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
3.40
X
3.25
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.26
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Monza Monza
Domen Crnigoj match yellow.png
36'
46'
match change Dany Mota Carvalho
Ra sân: Christian Gytkaer
46'
match change Giulio Donati
Ra sân: Stefano Sensi
48'
match yellow.png Luca Caldirola
Lassana Coulibaly 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Candreva
match goal
52'
62'
match yellow.png Pablo Mari Villar
Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Junior Sambia
match change
64'
Grigoris Kastanos 2 - 0 match goal
65'
Giulio Maggiore
Ra sân: Domen Crnigoj
match change
65'
65'
match change Andrea Petagna
Ra sân: Luca Caldirola
Grigoris Kastanos match yellow.png
68'
Antonio Candreva 3 - 0 match goal
71'
Matteo Lovato
Ra sân: Norbert Gyomber
match change
74'
75'
match change Filippo Ranocchia
Ra sân: Gianluca Caprari
Hans Nicolussi Caviglia
Ra sân: Grigoris Kastanos
match change
75'
78'
match yellow.png Giulio Donati
85'
match change Andrea Colpani
Ra sân: Pablo Mari Villar
87'
match yellow.pngmatch red Giulio Donati
Erik Botheim
Ra sân: Antonio Candreva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
10
17
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
351
 
Số đường chuyền
 
570
82%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
20
9
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
62
 
Pha tấn công
 
117
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Pasquale Mazzocchi
41
Hans Nicolussi Caviglia
25
Giulio Maggiore
66
Matteo Lovato
11
Erik Botheim
14
Diego Martin Valencia Morello
9
Federico Bonazzoli
39
Antonio Pio Iervolino
33
Luigi Sepe
1
Vincenzo Fiorillo
10
Tonny Trindade de Vilhena
8
Emil Bohinen
29
Boulaye Dia
Salernitana Salernitana 3-4-2-1
Monza Monza 3-4-2-1
13
Magana
98
Pirola
23
Gyomber
5
Daniliuc
3
Bradaric
18
Coulibaly
22
Crnigoj
6
Sambia
87
Candreva
20
Kastanos
99
Piatek
89
Cragno
55
Izzo
3
Villar
5
Caldirola
84
Ciurria
7
Dicombo
12
Sensi
30
Augusto
32
Pessina
17
Caprari
9
Gytkaer

Substitutes

22
Filippo Ranocchia
2
Giulio Donati
28
Andrea Colpani
37
Andrea Petagna
47
Dany Mota Carvalho
11
Franco Carboni
26
Valentin Antov
16
Michele Di Gregorio
60
Leonardo Colombo
77
Marco D Alessandro
10
Mattia Valoti
91
Alessandro Sorrentino
8
Andrea Barberis
80
Samuele Vignato
61
Andrea Ferraris
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Pasquale Mazzocchi 30
Hans Nicolussi Caviglia 41
Giulio Maggiore 25
Matteo Lovato 66
Erik Botheim 11
Diego Martin Valencia Morello 14
Federico Bonazzoli 9
Antonio Pio Iervolino 39
Luigi Sepe 33
Vincenzo Fiorillo 1
Tonny Trindade de Vilhena 10
Emil Bohinen 8
Boulaye Dia 29
Monza Monza
22 Filippo Ranocchia
2 Giulio Donati
28 Andrea Colpani
37 Andrea Petagna
47 Dany Mota Carvalho
11 Franco Carboni
26 Valentin Antov
16 Michele Di Gregorio
60 Leonardo Colombo
77 Marco D Alessandro
10 Mattia Valoti
91 Alessandro Sorrentino
8 Andrea Barberis
80 Samuele Vignato
61 Andrea Ferraris

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 47%
13.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (15trận)
Chủ Khách
Monza (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
1

Salernitana Salernitana

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 2 1 2 34 29 85.29% 4 0 50 8.27
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 51 7.24
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 39 7.21
99 Krzysztof Piatek Tiền đạo cắm 4 1 1 17 13 76.47% 1 2 38 7.32
6 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 1 0 2 19 12 63.16% 2 2 39 7.49
22 Domen Crnigoj Tiền vệ trụ 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 23 6.16
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 1 1 0 15 13 86.67% 1 3 31 8.12
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 2 1 0 31 25 80.65% 0 0 46 8.07
25 Giulio Maggiore Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.26
11 Erik Botheim Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.36
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 25 83.33% 2 0 48 7.04
41 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.24
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 0 0 1 52 44 84.62% 0 0 66 7.47
5 Flavius Daniliuc Trung vệ 1 0 0 33 30 90.91% 0 0 42 6.62
66 Matteo Lovato Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.26

Monza Monza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Giulio Donati Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 3 0 30 4.41
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 1 40 35 87.5% 2 3 51 6.18
17 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 2 0 2 27 24 88.89% 4 0 39 6.17
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 13 6.02
3 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 87 83 95.4% 0 0 94 5.38
89 Alessio Cragno Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 33 5.61
37 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 5.71
84 Patrick Ciurria Cánh phải 3 2 1 26 24 92.31% 2 0 36 5.9
55 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 77 72 93.51% 0 2 98 6.44
12 Stefano Sensi Tiền vệ trụ 1 0 0 36 30 83.33% 0 0 43 6.39
32 Matteo Pessina Tiền vệ công 1 0 2 73 61 83.56% 0 0 90 6.36
7 Jose Machin Dicombo Tiền vệ trụ 2 0 0 56 46 82.14% 0 0 65 5.88
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 2 0 0 2 1 50% 2 0 7 5.98
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 31 86.11% 3 2 56 6.42
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 1 1 1 20 16 80% 0 0 28 6.2
22 Filippo Ranocchia Tiền vệ trụ 2 0 1 19 17 89.47% 0 1 24 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi