ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 6, 07/04 Vòng 29
Salernitana
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Inter Milan
Stadio Arechi
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.00
-1
0.81
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
6.00
X
4.30
2
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.88
-0.5
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Inter Milan Inter Milan
6'
match goal 0 - 1 Robin Gosens
Kiến tạo: Romelu Lukaku
34'
match yellow.png Stefan de Vrij
Lassana Coulibaly match yellow.png
38'
Boulaye Dia
Ra sân: Dylan Bronn
match change
46'
Hans Nicolussi Caviglia
Ra sân: Lassana Coulibaly
match change
66'
66'
match change Marcelo Brozovic
Ra sân: Nicolo Barella
William Troost-Ekong
Ra sân: Lorenzo Pirola
match change
66'
66'
match change Roberto Gagliardini
Ra sân: Kristjan Asllani
66'
match change Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
Hans Nicolussi Caviglia match yellow.png
70'
75'
match change Federico Dimarco
Ra sân: Robin Gosens
Emil Bohinen
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
match change
80'
Erik Botheim
Ra sân: Grigoris Kastanos
match change
85'
85'
match change Edin Dzeko
Ra sân: Romelu Lukaku
89'
match yellow.png Roberto Gagliardini
Antonio Candreva 1 - 1
Kiến tạo: Boulaye Dia
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Inter Milan Inter Milan
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
25
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
7
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
416
 
Số đường chuyền
 
540
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
50
15
 
Đánh đầu thành công
 
27
10
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
131
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Hans Nicolussi Caviglia
15
William Troost-Ekong
8
Emil Bohinen
11
Erik Botheim
29
Boulaye Dia
14
Diego Martin Valencia Morello
6
Junior Sambia
9
Federico Bonazzoli
39
Antonio Pio Iervolino
33
Luigi Sepe
66
Matteo Lovato
1
Vincenzo Fiorillo
Salernitana Salernitana 3-4-2-1
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
13
Magana
98
Pirola
23
Gyomber
5
Daniliuc
3
Bradaric
18
Coulibaly
10
Vilhena
2
Bronn
87
Candreva
20
Kastanos
99
Piatek
24
Onana
36
Darmian
6
Vrij
15
Acerbi
2
Dumfries
23
Barella
14
Asllani
22
Mkhitaryan
8
Gosens
11
Correa
90
Lukaku

Substitutes

10
Lautaro Javier Martinez
9
Edin Dzeko
77
Marcelo Brozovic
32
Federico Dimarco
5
Roberto Gagliardini
45
Valentín Carboni
12
Raoul Bellanova
46
Mattia Zanotti
95
Alessandro Bastoni
1
Samir Handanovic
40
Nikolaos Botis
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Hans Nicolussi Caviglia 41
William Troost-Ekong 15
Emil Bohinen 8
Erik Botheim 11
Boulaye Dia 29
Diego Martin Valencia Morello 14
Junior Sambia 6
Federico Bonazzoli 9
Antonio Pio Iervolino 39
Luigi Sepe 33
Matteo Lovato 66
Vincenzo Fiorillo 1
Inter Milan Inter Milan
10 Lautaro Javier Martinez
9 Edin Dzeko
77 Marcelo Brozovic
32 Federico Dimarco
5 Roberto Gagliardini
45 Valentín Carboni
12 Raoul Bellanova
46 Mattia Zanotti
95 Alessandro Bastoni
1 Samir Handanovic
40 Nikolaos Botis

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 49.67%
13.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (15trận)
Chủ Khách
Inter Milan (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
5
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
1
0
1

Salernitana Salernitana

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 1 1 4 42 32 76.19% 9 1 61 7.81
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 42 8.7
10 Tonny Trindade de Vilhena Tiền vệ trụ 0 0 1 32 26 81.25% 0 0 43 6.32
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 0 70 6.91
15 William Troost-Ekong Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 3 14 6.56
99 Krzysztof Piatek Tiền đạo cắm 2 0 0 16 12 75% 0 2 27 6
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 1 0 1 28 22 78.57% 1 2 39 6.29
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 1 1 0 28 22 78.57% 0 0 39 6.21
8 Emil Bohinen Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.07
2 Dylan Bronn Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 1 1 18 6.1
11 Erik Botheim Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.2
29 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 4 1 2 13 11 84.62% 0 0 20 6.78
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 30 85.71% 3 1 55 6.89
41 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.16
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 2 60 6.68
5 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 1 51 44 86.27% 0 3 61 6.95

Inter Milan Inter Milan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 74 65 87.84% 0 2 81 6.29
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.87
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 5 3 2 26 14 53.85% 0 4 38 7.54
6 Stefan de Vrij Trung vệ 5 2 0 73 64 87.67% 0 12 88 8.18
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ công 1 0 0 51 48 94.12% 1 2 62 6.76
15 Francesco Acerbi Trung vệ 3 0 0 56 54 96.43% 0 1 69 6.79
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 16 80% 1 1 23 6.16
11 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 3 1 3 25 21 84% 0 0 33 6.47
5 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 1 0 0 11 8 72.73% 0 2 13 5.96
8 Robin Gosens Tiền vệ trái 2 2 4 31 23 74.19% 2 2 48 8.64
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 1 1 1 37 28 75.68% 1 0 50 7.13
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 0 0 2 9 7 77.78% 3 0 18 6.37
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 41 27 65.85% 0 0 53 6.55
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 1 1 2 23 21 91.3% 4 0 41 7.15
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 1 9 6.15
14 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 1 0 6 58 52 89.66% 6 0 66 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi