ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 2, 05/09 Vòng 5
Salernitana
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Empoli
Stadio Arechi
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.5
0.98
U 2.5
0.92
1
2.35
X
3.50
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.15
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Empoli Empoli
31'
match goal 0 - 1 Martin Satriano
Kiến tạo: Liam Henderson
Pasquale Mazzocchi 1 - 1 match goal
39'
Pasquale Mazzocchi match yellow.png
40'
Lassana Coulibaly match yellow.png
42'
52'
match yellow.png Martin Satriano
Krzysztof Piatek
Ra sân: Federico Bonazzoli
match change
56'
57'
match change Filippo Bandinelli
Ra sân: Nicolas Haas
57'
match change Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Marko Pjaca
Flavius Daniliuc
Ra sân: Norbert Gyomber
match change
57'
Boulaye Dia 2 - 1
Kiến tạo: Tonny Trindade de Vilhena
match goal
61'
66'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Liam Henderson
Grigoris Kastanos
Ra sân: Giulio Maggiore
match change
72'
77'
match change Razvan Marin
Ra sân: Alberto Grassi
77'
match change Emmanuel Ekong
Ra sân: Martin Satriano
81'
match goal 2 - 2 Sam Lammers
Domagoj Bradaric
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
match change
82'
Erik Botheim
Ra sân: Boulaye Dia
match change
82'
87'
match yellow.png Jean-Daniel Akpa-Akpro
Grigoris Kastanos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
420
 
Số đường chuyền
 
383
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
25
21
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
74
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Junior Sambia
20
Grigoris Kastanos
39
Antonio Pio Iervolino
5
Flavius Daniliuc
35
Andrei Motoc
99
Krzysztof Piatek
71
Jacopo De Matteis
28
Leonardo Capezzi
14
Diego Martin Valencia Morello
1
Vincenzo Fiorillo
11
Erik Botheim
98
Lorenzo Pirola
3
Domagoj Bradaric
Salernitana Salernitana 3-5-2
Empoli Empoli 4-3-1-2
33
Sepe
17
Fazio
23
Gyomber
2
Bronn
30
Mazzocchi
10
Vilhena
25
Maggiore
18
Coulibaly
87
Candreva
9
Bonazzoli
29
Dia
13
Vicario
30
Stojanovic
34
Ismajli
33
Luperto
65
Parisi
32
Haas
5
Grassi
8
Henderson
14
Pjaca
9
Satriano
7
Lammers

Substitutes

22
Samir Ujkani
25
Filippo Bandinelli
3
Liberato Cacace
10
Nedim Bajrami
17
Emmanuel Ekong
21
Jacopo Fazzini
20
Duccio Degli Innocenti
4
Sebastian Walukiewicz
6
Koni De Winter
1
Samuele Perisan
11
Jean-Daniel Akpa-Akpro
18
Razvan Marin
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Junior Sambia 6
Grigoris Kastanos 20
Antonio Pio Iervolino 39
Flavius Daniliuc 5
Andrei Motoc 35
Krzysztof Piatek 99
Jacopo De Matteis 71
Leonardo Capezzi 28
Diego Martin Valencia Morello 14
Vincenzo Fiorillo 1
Erik Botheim 11
Lorenzo Pirola 98
Domagoj Bradaric 3
Empoli Empoli
22 Samir Ujkani
25 Filippo Bandinelli
3 Liberato Cacace
10 Nedim Bajrami
17 Emmanuel Ekong
21 Jacopo Fazzini
20 Duccio Degli Innocenti
4 Sebastian Walukiewicz
6 Koni De Winter
1 Samuele Perisan
11 Jean-Daniel Akpa-Akpro
18 Razvan Marin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 34.67%
13.33 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (15trận)
Chủ Khách
Empoli (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
3