ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Chủ nhật, 05/03 Vòng 28
Saint Mirren 1
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 0)
Đặt cược
Celtic FC
Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.98
-1.75
0.90
O 3
0.84
U 3
1.02
1
12.50
X
6.50
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
0.94
-0.75
0.94
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Celtic FC Celtic FC
Curtis Main Penalty awarded match var
5'
Mark OHara 1 - 0 match pen
6'
Ryan Strain match yellow.png
37'
Charles Dunne match red
38'
40'
match var Aaron Mooy Penalty cancelled
Richard Taylor
Ra sân: Alex Greive
match change
45'
46'
match change Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
56'
match goal 1 - 1 Joao Pedro Neves Filipe
61'
match goal 1 - 2 Alistair Johnston
Kiến tạo: Aaron Mooy
Joseph Shaughnessy
Ra sân: Thierry Small
match change
62'
Tony Watt
Ra sân: Ryan Strain
match change
63'
66'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
66'
match change Matthew ORiley
Ra sân: Reo Hatate
70'
match goal 1 - 3 Liel Abada
Kiến tạo: Aaron Mooy
71'
match change Sead Haksabanovic
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
72'
match goal 1 - 4 Matthew ORiley
Kiến tạo: Liel Abada
74'
match change Tomoki Iwata
Ra sân: Aaron Mooy
Fraser Taylor
Ra sân: Greg Kiltie
match change
74'
Scott Tanser
Ra sân: Curtis Main
match change
75'
80'
match var Oh Hyun Gyu Penalty awarded
81'
match pen 1 - 5 Oh Hyun Gyu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Celtic FC Celtic FC
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
0
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
11
17%
 
Kiểm soát bóng
 
83%
16%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
84%
167
 
Số đường chuyền
 
783
51%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
5
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
54
 
Pha tấn công
 
156
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
104

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Joseph Shaughnessy
3
Scott Tanser
5
Richard Taylor
9
Tony Watt
30
Fraser Taylor
27
Peter Urminsky
25
Kieran Offord
8
Ryan Flynn
24
Lewis Jamieson
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
1
Carson
18
Dunne
13
Gogic
22
Fraser
16
Small
6
OHara
17
Baccus
11
Kiltie
23
Strain
10
Main
21
Greive
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-Vickers
4
Starfelt
3
Taylor
13
Mooy
42
McGregor
41
Hatate
17
Filipe
8
Furuhashi
38
Maeda

Substitutes

11
Liel Abada
24
Tomoki Iwata
9
Sead Haksabanovic
33
Matthew ORiley
19
Oh Hyun Gyu
18
Yuki Kobayashi
14
David Turnbull
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Joseph Shaughnessy 4
Scott Tanser 3
Richard Taylor 5
Tony Watt 9
Fraser Taylor 30
Peter Urminsky 27
Kieran Offord 25
Ryan Flynn 8
Lewis Jamieson 24
Celtic FC Celtic FC
11 Liel Abada
24 Tomoki Iwata
9 Sead Haksabanovic
33 Matthew ORiley
19 Oh Hyun Gyu
18 Yuki Kobayashi
14 David Turnbull
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
38.67% Kiểm soát bóng 65.33%
13.33 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (18trận)
Chủ Khách
Celtic FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
1
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
5

Saint Mirren Saint Mirren

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 13 2 15.38% 0 0 17 6.62
10 Curtis Main Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 8 6.38
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 22 6.76
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 10 8 80% 0 0 17 7.07
18 Charles Dunne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 15 5.56
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 1 15 7.18
11 Greg Kiltie Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.36
17 Keanu Baccus Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 25 6.85
23 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 24 6.73
5 Richard Taylor Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.06
21 Alex Greive Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 6.16
16 Thierry Small Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 1 0 21 6.6

Celtic FC Celtic FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 16 5.89
3 Greg Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 49 87.5% 3 0 69 5.63
13 Aaron Mooy Tiền vệ trụ 0 0 0 37 34 91.89% 8 0 51 6.02
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 1 0 1 70 67 95.71% 0 0 73 6.07
4 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 1 61 6.24
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 1 1 0 56 49 87.5% 0 3 58 6.43
38 Daizen Maeda Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 21 5.92
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 5.96
17 Joao Pedro Neves Filipe Cánh trái 2 1 1 30 24 80% 7 0 53 6.72
41 Reo Hatate Tiền vệ trụ 3 0 3 46 36 78.26% 1 0 52 6.13
11 Liel Abada Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 5 5.98
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 48 92.31% 3 1 65 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi