Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.13
2.13
X
3.45
3.45
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Saint Gilloise
Phút
KAA Gent
21'
Andrew Hjulsager
23'
Julien De Sart
55'
Roman Bezus
Ra sân: Laurent Depoitre
Ra sân: Laurent Depoitre
75'
Elisha Owusu
Ra sân: Andrew Hjulsager
Ra sân: Andrew Hjulsager
Damien Marcq
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Kaoru Mitoma
83'
86'
Roman Bezus
Ilyes Ziani
Ra sân: Dante Vanzeir
Ra sân: Dante Vanzeir
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Gilloise
KAA Gent
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
468
Số đường chuyền
478
77%
Chuyền chính xác
76%
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
16
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
25
8
Đánh chặn
8
36
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
25
22
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
0
114
Pha tấn công
119
61
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Saint Gilloise
3-5-2
KAA Gent
3-4-1-2
49
Moris
59
Kandouss
16
Burgess
4
Bager
18
Mitoma
17
Teuma
6
Nielsen
94
Lapoussin
2
Nieuwkoop
13
Vanzeir
9
Undav
1
Bolat
21
Hanche-Olsen
5
Ngadeu-Ngadjui
2
Okumu
18
Samoise
13
Sart
24
Kums
25
Fortuna
17
Hjulsager
29
Depoitre
34
Tissoudali
Đội hình dự bị
Saint Gilloise
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
90
Guillaume Francois
19
Jean Thierry Lazare Amani
8
Lorenzo Paolucci
11
Ilyes Ziani
24
Lucas Pirard
21
Damien Marcq
25
KAA Gent
33
Davy Roef
11
Darko Lemajic
31
Bruno Godeau
19
Gianni Bruno
14
Alessio Castro Montes
6
Elisha Owusu
9
Roman Bezus
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
6.33
51.33%
Kiểm soát bóng
49%
11
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise (10trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1