Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.06
1.06
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
2.32
2.32
X
3.40
3.40
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.03
1.03
O
1
0.94
0.94
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Saint Gilloise
Phút
Eintracht Frankfurt
3'
0 - 1 Fares Chaibi
4'
Lucas Silva Melo,Tuta
10'
0 - 2 Sasa Kalajdzic
Kiến tạo: Fares Chaibi
Kiến tạo: Fares Chaibi
Christian Burgess
26'
Matias Rasmussen 1 - 2
Kiến tạo: Mohamed Amoura
Kiến tạo: Mohamed Amoura
31'
Charles Vanhoutte
35'
46'
Ansgar Knauff
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
65'
Hugo Ekitike
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
65'
Sebastian Rode
Ra sân: Mario Gotze
Ra sân: Mario Gotze
Gustaf Nilsson 2 - 2
Kiến tạo: Matias Rasmussen
Kiến tạo: Matias Rasmussen
68'
Charles Vanhoutte
78'
79'
Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: Omar Marmoush
Dennis Eckert
Ra sân: Gustaf Nilsson
Ra sân: Gustaf Nilsson
80'
82'
Aurelio Buta
85'
Fares Chaibi
Henok Teklab
Ra sân: Kevin Mac Allister
Ra sân: Kevin Mac Allister
87'
Ross Sykes
Ra sân: Mohamed Amoura
Ra sân: Mohamed Amoura
87'
90'
Philipp Max
Ra sân: Niels Nkounkou
Ra sân: Niels Nkounkou
Heinz Lindner
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Gilloise
Eintracht Frankfurt
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
4
12
Sút Phạt
16
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
377
Số đường chuyền
389
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
27
10
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
23
110
Pha tấn công
87
68
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Saint Gilloise
4-3-3
Eintracht Frankfurt
3-4-1-2
12
Lindner
28
Machida
16
Burgess
5
Allister
21
Montes
10
Lapoussin
24
Vanhoutte
4
Rasmussen
23
Puertas
29
Nilsson
47
Amoura
1
Trapp
35
Melo,Tuta
4
Koch
3
Tenorio
24
Buta
15
Skhiri
27
Gotze
29
Nkounkou
8
Chaibi
9
Kalajdzic
7
Marmoush
Đội hình dự bị
Saint Gilloise
Dennis Eckert
9
Nathan Huygevelde
35
Joachim Imbrechts
14
Ross Sykes
26
Henok Teklab
11
Casper Terho
17
Eintracht Frankfurt
22
Timothy Chandler
26
Eric Junior Dina Ebimbe
11
Hugo Ekitike
42
Luke Gauer
33
Jens Grahl
20
Makoto HASEBE
36
Ansgar Knauff
31
Philipp Max
17
Sebastian Rode
5
Hrvoje Smolcic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1
6.67
Sút trúng cầu môn
5.67
49%
Kiểm soát bóng
48%
16
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise (11trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1