ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 03/08 Vòng 2
Saint Gilloise
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Beerschot Wilrijk
Rabat Arena
Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
1.04
O 2.75
0.95
U 2.75
0.94
1
1.25
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Dennis Eckert 1 - 0
Kiến tạo: Mohammed Fuseini
match goal
2'
8'
match change Marco Weymans
Ra sân: Herve Matthys
Kevin Mac Allister match yellow.png
24'
36'
match yellow.png Charly Keita
Kevin Mac Allister 2 - 0
Kiến tạo: Alessio Castro Montes
match goal
42'
48'
match goal 2 - 1 Charly Keita
Kiến tạo: Thibaud Verlinden
60'
match change Ewan Henderson
Ra sân: Tom Reyners
64'
match yellow.png Welat Cagro
Anan Khalaili
Ra sân: Henok Teklab
match change
65'
Kevin Rodriguez
Ra sân: Dennis Eckert
match change
65'
Charles Vanhoutte
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
match change
71'
Elton Kabangu
Ra sân: Mohammed Fuseini
match change
71'
81'
match change Arjany Martha
Ra sân: Thibaud Verlinden
82'
match change Margio Wright-Phillips
Ra sân: Charly Keita
82'
match change Dean Huiberts
Ra sân: Welat Cagro
Cameron Puertas 3 - 1
Kiến tạo: Noah Sadiki
match goal
83'
Anan Khalaili match yellow.png
87'
Matias Rasmussen
Ra sân: Cameron Puertas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
493
 
Số đường chuyền
 
415
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
20
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
33
10
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
35
10
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
77
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Anan Khalaili
13
Kevin Rodriguez
24
Charles Vanhoutte
7
Elton Kabangu
4
Matias Rasmussen
1
Vic Chambaere
17
Casper Terho
19
Guillaume Francois
12
Promise David
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 3-4-2-1
49
Moris
48
Leysen
28
Machida
5
Allister
11
Teklab
23
Puertas
27
Sadiki
10
Hadj
21
Montes
77
Fuseini
9
Eckert
71
Matijas
66
Konstantopoulos
3
Matthys
26
Tshimanga
4
Plat
47
Cagro
18
Sanusi
75
Michez
7
Reyners
10
Verlinden
27
Keita

Substitutes

28
Marco Weymans
8
Ewan Henderson
42
Arjany Martha
30
Dean Huiberts
32
Margio Wright-Phillips
13
Emile Doucoure
6
Cheikh Thiam
52
Axl Van Himbeeck
22
Oscar Vargas
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Anan Khalaili 25
Kevin Rodriguez 13
Charles Vanhoutte 24
Elton Kabangu 7
Matias Rasmussen 4
Vic Chambaere 1
Casper Terho 17
Guillaume Francois 19
Promise David 12
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
28 Marco Weymans
8 Ewan Henderson
42 Arjany Martha
30 Dean Huiberts
32 Margio Wright-Phillips
13 Emile Doucoure
6 Cheikh Thiam
52 Axl Van Himbeeck
22 Oscar Vargas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 55.67%
11 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (10trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0

Saint Gilloise Saint Gilloise

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.4
28 Koki Machida Trung vệ 0 0 0 85 80 94.12% 0 0 100 7.3
21 Alessio Castro Montes Tiền vệ phải 0 0 3 27 22 81.48% 5 0 47 7.1
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 2 1 0 71 65 91.55% 0 3 97 7.7
7 Elton Kabangu Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.5
9 Dennis Eckert Tiền đạo cắm 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 20 7.2
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 3 2 1 52 38 73.08% 3 1 84 7.2
13 Kevin Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 21 5.9
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 1 0 0 29 19 65.52% 0 0 34 6.7
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 25 6.8
48 Fedde Leysen Trung vệ 0 0 1 68 54 79.41% 0 2 84 6.8
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 2 59 53 89.83% 0 0 72 7
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 2 0 1 8 6 75% 1 0 17 7
25 Anan Khalaili Cánh phải 1 0 0 5 2 40% 0 0 17 6.5
11 Henok Teklab Cánh trái 0 0 1 39 31 79.49% 0 0 51 6.7

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Derrick Tshimanga Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 1 0 60 6.3
18 Ryan Sanusi Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 64 55 85.94% 5 0 86 7.4
3 Herve Matthys Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.2
10 Thibaud Verlinden Cánh trái 1 0 1 22 20 90.91% 4 0 44 6.6
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 0 0 0 7 2 28.57% 1 1 14 6.5
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 3 0 50 6.4
30 Dean Huiberts Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.5
4 Brian Plat Trung vệ 1 0 0 36 33 91.67% 0 3 50 6.1
47 Welat Cagro Tiền vệ trụ 1 0 0 35 27 77.14% 0 0 41 6.2
71 Davor Matijas Thủ môn 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 46 6.3
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 0 0 0 55 46 83.64% 0 1 76 6.9
7 Tom Reyners Cánh phải 0 0 0 20 16 80% 1 0 28 6.5
42 Arjany Martha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.2
27 Charly Keita Tiền đạo cắm 2 1 1 12 9 75% 0 6 25 7.6
32 Margio Wright-Phillips Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
75 Simion Michez Tiền vệ phải 0 0 0 25 21 84% 2 0 63 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi