Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.98
1.98
X
3.40
3.40
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Saint Etienne
Phút
Reims
2'
0 - 1 Marshall Munetsi
Eliaquim Mangala
8'
Eliaquim Mangala 1 - 1
12'
46'
Andrew Gravillon
Ra sân: Mitchell Van Bergen
Ra sân: Mitchell Van Bergen
46'
Maxime Busi
Ra sân: Bradley Locko
Ra sân: Bradley Locko
46'
Hugo Ekitike
Ra sân: Ilan Kais Kebbal
Ra sân: Ilan Kais Kebbal
61'
1 - 2 Kamory Doumbia
Kiến tạo: Hugo Ekitike
Kiến tạo: Hugo Ekitike
Falaye Sacko
Ra sân: Mickael Nade
Ra sân: Mickael Nade
64'
Enzo Crivelli
Ra sân: Ryad Boudebouz
Ra sân: Ryad Boudebouz
65'
Harold Moukoudi
Ra sân: Saidou Sow
Ra sân: Saidou Sow
65'
Romain Hamouma
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Yvann Macon
71'
74'
Alexis Flips
Ra sân: Andrew Gravillon
Ra sân: Andrew Gravillon
80'
Dion Lopy
Ra sân: El Bilal Toure
Ra sân: El Bilal Toure
Arnaud Nordin
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Etienne
Reims
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
17
7
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
3
9
Sút Phạt
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
523
Số đường chuyền
427
84%
Chuyền chính xác
78%
8
Phạm lỗi
9
44
Đánh đầu
44
22
Đánh đầu thành công
22
5
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
10
30
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
17
2
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
54
49
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Saint Etienne
3-4-1-2
Reims
4-5-1
50
Bernardoni
3
Nade
22
Mangala
4
Sow
13
Saavedra
6
Gourna-Douath
8
Camara
27
Macon
7
Boudebouz
10
Khazri
20
Bouanga
1
Rajkovic
32
Foket
2
Faes
5
Abdelhamid
28
Locko
20
Kebbal
15
Munetsi
21
Matusiwa
33
Doumbia
19
Bergen
7
Toure
Đội hình dự bị
Saint Etienne
Falaye Sacko
14
Arnaud Nordin
18
Zaydou Youssouf
28
Harold Moukoudi
2
Adil Aouchiche
17
Etienne Green
40
Romain Hamouma
21
Gabriel Moises Antunes da Silva
11
Enzo Crivelli
31
Reims
6
Andrew Gravillon
4
Maxime Busi
22
Hugo Ekitike
26
Dion Lopy
30
Nicolas Penneteau
10
Arber Zeneli
12
Alexis Flips
11
Nathanael Mbuku
34
Martin Adeline
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
4
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
40.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
17.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne (5trận)
Chủ
Khách
Reims (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0