ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 7, 05/10 Vòng 7
Saint Etienne
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
AJ Auxerre
Geoffroy-Guichard Stade
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
-0
0.89
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.50
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Saint Etienne Saint Etienne
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
Zurab Davitashvili 1 - 0
Kiến tạo: Leo Petrot
match goal
15'
35'
match yellow.png Elisha Owusu
Mickael Nade match yellow.png
47'
51'
match var Lassine Sinayoko Goal Disallowed
Zurab Davitashvili 2 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Sissoko
match goal
54'
60'
match change Paul Joly
Ra sân: Gabriel Osho
60'
match change Gaetan Perrin
Ra sân: Ado Onaiu
61'
match change Thelonius Bair
Ra sân: Ki-Jana Hoever
Pierre Ekwah match yellow.png
67'
Mathieu Cafaro
Ra sân: Benjamin Old
match change
70'
74'
match goal 2 - 1 Thelonius Bair
Kiến tạo: Lassine Sinayoko
Lucas Stassin
Ra sân: Ibrahim Sissoko
match change
78'
Benjamin Bouchouari
Ra sân: Mathis Amougou
match change
78'
Louis Mouton
Ra sân: Aimen Moueffek
match change
78'
Leo Petrot match yellow.png
79'
83'
match change Rayan Raveloson
Ra sân: Elisha Owusu
83'
match change Florian Aye
Ra sân: Lassine Sinayoko
Zurab Davitashvili 3 - 1
Kiến tạo: Lucas Stassin
match goal
86'
Florian Tardiau
Ra sân: Leo Petrot
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Etienne Saint Etienne
AJ Auxerre AJ Auxerre
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
11
11
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
358
 
Số đường chuyền
 
490
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
4
35
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
24
20
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
23
89
 
Pha tấn công
 
106
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Lucas Stassin
10
Florian Tardiau
18
Mathieu Cafaro
14
Louis Mouton
6
Benjamin Bouchouari
1
Brice Maubleu
26
Lamine Fomba
20
Augustine Boakye
5
Yunis Abdelhamid
Saint Etienne Saint Etienne 4-3-3
AJ Auxerre AJ Auxerre 3-4-2-1
30
Larsonneur
19
Petrot
3
Nade
21
Batubinsika
8
Appiah
37
Amougou
4
Ekwah
29
Moueffek
22
3
Davitashvili
9
Sissoko
11
Old
16
Leon
20
Diomande
3
Osho
92
Akpa
23
Hoever
42
Owusu
27
Danois
14
Mensah
45
Onaiu
25
Traore
17
Sinayoko

Substitutes

19
Florian Aye
10
Gaetan Perrin
26
Paul Joly
97
Rayan Raveloson
9
Thelonius Bair
5
Theo Pellenard
40
Theo De Percin
18
Assane Diousse
24
Ange Loic NGatta
Đội hình dự bị
Saint Etienne Saint Etienne
Lucas Stassin 32
Florian Tardiau 10
Mathieu Cafaro 18
Louis Mouton 14
Benjamin Bouchouari 6
Brice Maubleu 1
Lamine Fomba 26
Augustine Boakye 20
Yunis Abdelhamid 5
AJ Auxerre AJ Auxerre
19 Florian Aye
10 Gaetan Perrin
26 Paul Joly
97 Rayan Raveloson
9 Thelonius Bair
5 Theo Pellenard
40 Theo De Percin
18 Assane Diousse
24 Ange Loic NGatta

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
43.67% Kiểm soát bóng 34%
11.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Etienne (11trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Saint Etienne Saint Etienne

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Appiah Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 24 70.59% 1 2 53 6.86
9 Ibrahim Sissoko Tiền đạo cắm 3 0 2 18 10 55.56% 0 3 37 6.96
10 Florian Tardiau Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 5.99
18 Mathieu Cafaro Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.35
3 Mickael Nade Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 2 61 7.82
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 38 19 50% 0 0 42 6.13
21 Dylan Batubinsika Trung vệ 1 1 0 43 38 88.37% 0 1 58 7.33
19 Leo Petrot Trung vệ 0 0 1 28 21 75% 0 2 54 7.5
22 Zurab Davitashvili Cánh phải 4 3 2 20 17 85% 4 0 51 10
29 Aimen Moueffek Tiền vệ trụ 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 31 6.79
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ trụ 0 0 1 16 16 100% 0 0 19 6.38
11 Benjamin Old Cánh trái 3 1 2 7 6 85.71% 7 1 30 7.24
4 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 43 6.91
14 Louis Mouton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.58
32 Lucas Stassin Tiền đạo cắm 1 0 1 8 8 100% 0 0 10 6.67
37 Mathis Amougou Midfielder 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 35 7.07

AJ Auxerre AJ Auxerre

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 38 5.86
45 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 0 0 0 21 15 71.43% 0 4 32 6.18
19 Florian Aye Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.89
97 Rayan Raveloson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 6 75% 0 0 12 5.95
10 Gaetan Perrin Tiền vệ phải 0 0 3 17 13 76.47% 1 0 29 6.56
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 36 83.72% 5 0 80 6.84
42 Elisha Owusu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 1 0 41 6.92
17 Lassine Sinayoko Cánh phải 2 0 1 27 22 81.48% 4 0 43 6.68
25 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 3 2 0 25 19 76% 6 0 44 5.93
3 Gabriel Osho Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 46 6.28
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 25 73.53% 3 2 54 5.97
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.84
20 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 6 72 6.82
26 Paul Joly Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 17 85% 2 0 35 5.91
27 Kevin Danois Tiền vệ công 1 0 1 62 49 79.03% 1 2 80 6.65
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 74 60 81.08% 2 5 81 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi