ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 09/11 Vòng 36
Sagan Tosu
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Yokohama Marinos
Tosu Stadium
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 3.5
1.00
U 3.5
0.88
1
3.10
X
4.00
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
17'
match yellow.png Taiki Watanabe
Kento Nishiya match yellow.png
20'
Wataru Harada 1 - 0
Kiến tạo: Kento Nishiya
match goal
26'
Wataru Harada match yellow.png
33'
45'
match goal 1 - 1 Takuma Nishimura
Kiến tạo: Ryuta Koike
Keisuke Sakaiya
Ra sân: Daichi Suzuki
match change
55'
Fumiya Kitajima
Ra sân: Yusuke Maruhashi
match change
55'
Ryohei Watanabe
Ra sân: Akito Fukuta
match change
55'
59'
match change Kenta Inoue
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
59'
match change Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ra sân: Taiki Watanabe
69'
match change Amano Jun
Ra sân: Riku Yamane
Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Cayman Togashi
match change
78'
81'
match goal 1 - 2 Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Amano Jun
Tsubasa Terayama
Ra sân: Kento Nishiya
match change
82'
86'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
86'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Takuma Nishimura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
21
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
321
 
Số đường chuyền
 
613
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
24
10
 
Thử thách
 
9
26
 
Long pass
 
27
77
 
Pha tấn công
 
121
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Jandir Breno Souza Silva
36
Fumiya Kitajima
31
Masahiro Okamoto
32
Keisuke Sakaiya
37
Tsubasa Terayama
25
Ryohei Watanabe
2
Kosuke Yamazaki
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-4-2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-1-3
71
Ir-Kyu
28
Maruhashi
3
Kimura
4
Imazu
42
Harada
77
Slivka
6
Fukuta
33
Nishiya
8
Nakahara
22
Togashi
47
Suzuki
21
Iikura
13
Koike
4
Hatanaka
39
Watanabe
2
Nagato
28
Yamane
6
Watanabe
9
Nishimura
11
Souza
10
Souza
7
Silva

Substitutes

20
Amano Jun
45
Kodjo Aziangbe
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
17
Kenta Inoue
18
Kota Mizunuma
31
Fuma Shirasaka
14
Asahi Uenaka
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Jandir Breno Souza Silva 70
Fumiya Kitajima 36
Masahiro Okamoto 31
Keisuke Sakaiya 32
Tsubasa Terayama 37
Ryohei Watanabe 25
Kosuke Yamazaki 2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
20 Amano Jun
45 Kodjo Aziangbe
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
17 Kenta Inoue
18 Kota Mizunuma
31 Fuma Shirasaka
14 Asahi Uenaka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 60.67%
11 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (41trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
5
HT-H/FT-T
2
4
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
7
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
6
6
HT-B/FT-B
7
3
2
2

Sagan Tosu Sagan Tosu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 28 6.3
77 Vykintas Slivka Tiền vệ trụ 2 1 1 28 16 57.14% 3 4 48 6.5
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 20 6.7
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.6
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 45 27 60% 0 0 53 6.5
4 Yuta Imazu Trung vệ 1 1 0 24 20 83.33% 0 1 41 7
3 Seiji Kimura Trung vệ 0 0 2 26 21 80.77% 2 3 44 7.2
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 1 1 1 31 22 70.97% 2 3 51 7.2
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 3 1 0 24 21 87.5% 2 1 36 6.8
37 Tsubasa Terayama Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
47 Daichi Suzuki Forward 1 0 0 13 8 61.54% 0 3 27 6.3
70 Jandir Breno Souza Silva Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 7 6.5
33 Kento Nishiya Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 30 25 83.33% 3 0 42 7
25 Ryohei Watanabe Midfielder 1 0 1 26 20 76.92% 0 0 33 6.9
32 Keisuke Sakaiya Tiền vệ phải 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 6.6
36 Fumiya Kitajima Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 9 75% 1 1 19 6.4

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.6
21 Hiroki Iikura Thủ môn 0 0 0 53 44 83.02% 0 0 65 7.3
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 0 0 0 28 21 75% 2 0 37 6.7
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 87 79 90.8% 0 3 96 6.7
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 2 0 0 30 24 80% 0 2 37 6.8
20 Amano Jun Tiền vệ công 0 0 2 9 8 88.89% 3 0 15 7.3
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 6 1 1 24 17 70.83% 0 1 37 7.5
9 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 4 2 2 28 22 78.57% 1 3 41 7.8
13 Ryuta Koike Hậu vệ cánh phải 0 0 2 77 64 83.12% 1 1 103 7.8
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 0 0 1 12 12 100% 1 0 19 6.8
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 0 0 0 50 46 92% 2 0 61 6.8
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 4 44 35 79.55% 4 0 58 7.7
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 1 0 1 46 30 65.22% 5 1 70 7.2
39 Taiki Watanabe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 67 61 91.04% 0 1 78 6.8
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.6
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 52 49 94.23% 0 0 58 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi