ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 11/08 Vòng 26
Sagan Tosu
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds 1
Tosu Stadium
Quang đãng, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 2.75
0.84
U 2.75
0.83
1
3.80
X
3.50
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.03
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
23'
match yellow.png Rikito Inoue
Yusuke Maruhashi
Ra sân: Keisuke Sakaiya
match change
61'
Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Yoshiki Narahara
match change
61'
63'
match change Yusuke Matsuoka
Ra sân: Rio Nitta
73'
match goal 0 - 1 Yusuke Matsuoka
Kiến tạo: Sekine Takahiro
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Shota Hino
match change
77'
77'
match change Shion Homma
Ra sân: Tomoaki Okubo
78'
match change Hidetoshi Takeda
Ra sân: Kaito Yasui
79'
match red Shusaku Nishikawa
83'
match change Ayumi Niekawa
Ra sân: Sekine Takahiro
83'
match change Yoichi Naganuma
Ra sân: Ryoma Watanabe
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 1 - 1 match pen
84'
Kento Nishiya
Ra sân: Wataru Harada
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
15
9
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
388
 
Số đường chuyền
 
471
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
19
79
 
Pha tấn công
 
88
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Yusuke Maruhashi
70
Jandir Breno Souza Silva
55
Hiroshi Kiyotake
33
Kento Nishiya
31
Masahiro Okamoto
20
Kim Tae Hyeon
47
Daichi Suzuki
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-2-3-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-3-3
71
Ir-Kyu
32
Sakaiya
3
Kimura
2
Yamazaki
42
Harada
5
Kawahara
6
Fukuta
27
Narahara
18
Hino
8
Nakahara
99
Santos
1
Nishikawa
4
Ishihara
23
Inoue
5
Hoibraten
66
Ohata
25
Yasui
11
Gustafson
13
Watanabe
21
Okubo
41
Nitta
14
Takahiro

Substitutes

24
Yusuke Matsuoka
19
Shion Homma
47
Hidetoshi Takeda
16
Ayumi Niekawa
88
Yoichi Naganuma
20
Yota Sato
10
Nakajima Shoya
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Yusuke Maruhashi 28
Jandir Breno Souza Silva 70
Hiroshi Kiyotake 55
Kento Nishiya 33
Masahiro Okamoto 31
Kim Tae Hyeon 20
Daichi Suzuki 47
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
24 Yusuke Matsuoka
19 Shion Homma
47 Hidetoshi Takeda
16 Ayumi Niekawa
88 Yoichi Naganuma
20 Yota Sato
10 Nakajima Shoya

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua
5.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng
3.67 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 42.33%
11 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (41trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
6
3
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
0
5
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
7
3
7
4

Sagan Tosu Sagan Tosu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Hiroshi Kiyotake Tiền vệ công 0 0 1 4 2 50% 3 0 9 6.7
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 7 7 100% 2 0 17 6.6
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 1 0 1 49 40 81.63% 3 2 62 7
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 51 7.2
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 58 46 79.31% 0 4 66 7.2
3 Seiji Kimura Trung vệ 1 0 0 63 53 84.13% 0 2 74 7.3
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 28 73.68% 2 1 56 7
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 1 0 3 26 21 80.77% 5 0 41 7.2
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 7 3 50 7.1
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 3 2 2 14 10 71.43% 0 0 34 7.7
27 Yoshiki Narahara Tiền vệ phải 1 0 2 18 16 88.89% 2 0 27 7
18 Shota Hino Tiền vệ công 5 1 1 14 11 78.57% 4 0 29 6.8
70 Jandir Breno Souza Silva Cánh trái 1 0 1 9 4 44.44% 0 0 13 6.9
32 Keisuke Sakaiya Tiền vệ phải 1 1 0 19 17 89.47% 0 0 31 7.2

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 38 25 65.79% 0 0 45 6.4
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 2 1 1 66 59 89.39% 0 3 76 7.3
16 Ayumi Niekawa Thủ môn 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.7
24 Yusuke Matsuoka Cánh trái 4 2 0 4 2 50% 0 0 12 7.2
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 5 1 3 28 22 78.57% 6 2 45 7.7
11 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 68 62 91.18% 0 2 76 7.2
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 2 0 2 27 19 70.37% 0 2 43 7.5
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.6
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 2 48 40 83.33% 3 0 70 7
19 Shion Homma Tiền vệ trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 6.6
23 Rikito Inoue Trung vệ 0 0 0 70 59 84.29% 0 3 83 7.1
47 Hidetoshi Takeda Tiền vệ phải 0 0 1 2 2 100% 3 0 9 7
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 2 0 4 34 31 91.18% 0 0 51 7.4
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 5 0 47 6.8
25 Kaito Yasui Tiền vệ công 1 0 0 45 37 82.22% 0 2 56 7.1
41 Rio Nitta Forward 2 1 1 8 7 87.5% 0 0 14 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi