Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.79
0.79
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.84
0.84
1
1.91
1.91
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Renofa Yamaguchi
6'
0 - 1 Yamato Wakatsuki
11'
0 - 2 Shunsuke Yamamoto
Yoshiki Narahara
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Ra sân: Yusuke Maruhashi
46'
Cayman Togashi
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
46'
Vinicius Araujo
46'
Kosuke Yamazaki
Ra sân: Seiji Kimura
Ra sân: Seiji Kimura
46'
65'
Dai Hirase
66'
Yohei Okuyama
Ra sân: Sarach Yooyen
Ra sân: Sarach Yooyen
66'
Taiyo Igarashi
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
66'
Kota Kawano
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
Akito Fukuta
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
68'
76'
Takeru Itakura
Ra sân: Kim Byeom Yong
Ra sân: Kim Byeom Yong
Daichi Suzuki
Ra sân: Vykintas Slivka
Ra sân: Vykintas Slivka
78'
79'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
80'
Keigo Numata
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Renofa Yamaguchi
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
77
Pha tấn công
67
36
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
Renofa Yamaguchi
20
Hyeon
33
Nishiya
11
Araujo
77
Slivka
25
Watanabe
21
Horigome
14
Fujita
31
Okamoto
32
Sakaiya
28
Maruhashi
3
Kimura
26
Taguchi
4
Yooyen
38
Suenaga
11
Tanaka
19
Yamamoto
14
Numata
6
Yong
8
SATO
10
Ikegami
9
Wakatsuki
40
Hirase
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Akito Fukuta
6
Fumiya Kitajima
36
Yoshiki Narahara
27
Park Ir-Kyu
71
Daichi Suzuki
47
Cayman Togashi
22
Kosuke Yamazaki
2
Renofa Yamaguchi
1
Hyung-chan Choi
55
Taiyo Igarashi
17
Hiroto Ishikawa
13
Takeru Itakura
20
Kota Kawano
30
Yohei Okuyama
33
Koji Yamase
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2.67
2.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
48.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
11
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (35trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
8
6
2
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
7
3
4
4