ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 03/11 Vòng 35
Sagan Tosu
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Machida Zelvia
Tosu Stadium
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.98
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
4.20
X
3.90
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
Daichi Suzuki 1 - 0
Kiến tạo: Wataru Harada
match goal
20'
46'
match change Oh Se-Hun
Ra sân: Mitchell Duke
46'
match change Henry Heroki Mochizuki
Ra sân: Daiki Sugioka
56'
match change Shota Fujio
Ra sân: Na Sang Ho
Ryohei Watanabe
Ra sân: Akito Fukuta
match change
61'
66'
match goal 1 - 1 Ibrahim Dresevic
Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Cayman Togashi
match change
72'
Fumiya Kitajima
Ra sân: Yusuke Maruhashi
match change
72'
73'
match yellow.png Shota Fujio
78'
match change Keiya Sento
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Keisuke Sakaiya
Ra sân: Hikaru Nakahara
match change
81'
Tsubasa Terayama
Ra sân: Daichi Suzuki
match change
81'
Tsubasa Terayama 2 - 1 match goal
84'
89'
match change Junya Suzuki
Ra sân: Min-kyu Jang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Machida Zelvia Machida Zelvia
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
293
 
Số đường chuyền
 
400
67%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
36
79
 
Pha tấn công
 
109
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Ryohei Watanabe
36
Fumiya Kitajima
70
Jandir Breno Souza Silva
32
Keisuke Sakaiya
37
Tsubasa Terayama
31
Masahiro Okamoto
2
Kosuke Yamazaki
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-4-2
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
71
Ir-Kyu
28
Maruhashi
3
Kimura
4
Imazu
42
Harada
77
Slivka
6
Fukuta
33
Nishiya
8
Nakahara
47
Suzuki
22
Togashi
1
Tani
26
Hayashi
5
Dresevic
14
Jang
25
Sugioka
10
Ho
23
Shirasaki
18
Shimoda
22
Fujimoto
7
Soma
15
Duke

Substitutes

33
Henry Heroki Mochizuki
90
Oh Se-Hun
9
Shota Fujio
8
Keiya Sento
6
Junya Suzuki
42
Koki Fukui
30
Yuki Nakashima
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Ryohei Watanabe 25
Fumiya Kitajima 36
Jandir Breno Souza Silva 70
Keisuke Sakaiya 32
Tsubasa Terayama 37
Masahiro Okamoto 31
Kosuke Yamazaki 2
Machida Zelvia Machida Zelvia
33 Henry Heroki Mochizuki
90 Oh Se-Hun
9 Shota Fujio
8 Keiya Sento
6 Junya Suzuki
42 Koki Fukui
30 Yuki Nakashima

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (41trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
8
3
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
4
2
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
6
HT-B/FT-B
7
3
6
5

Sagan Tosu Sagan Tosu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
77 Vykintas Slivka Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.6
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.8
4 Yuta Imazu Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.7
3 Seiji Kimura Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.5
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
47 Daichi Suzuki Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
33 Kento Nishiya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.5

Machida Zelvia Machida Zelvia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 10 6.6
15 Mitchell Duke Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 2 4 6.8
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 6 6.6
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.6
25 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.6
10 Na Sang Ho Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.3
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
7 Yuki Soma Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 3 1 8 6.6
14 Min-kyu Jang Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 1 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.7
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi