Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
2.58
2.58
X
3.00
3.00
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Cerezo Osaka
Noriyoshi Sakai 1 - 0
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
1'
Tomoya Koyamatsu 2 - 0
8'
19'
2 - 1 Hiroaki Okuno
Yuta Higuchi 3 - 1
Kiến tạo: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Kiến tạo: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
45'
46'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
Nanasei Iino
51'
65'
Riku Matsuda
Taichi Fukui
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
67'
68'
3 - 2 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
80'
Hinata Kida
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Ra sân: Yusuke Maruhashi
80'
Hiroto Yamada
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
82'
Koji Toriumi
Ra sân: Tiago Pagnussat
Ra sân: Tiago Pagnussat
Ismael Dunga
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
85'
85'
Riki Matsuda
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
87'
3 - 3 Tatsuhiro Sakamoto
Chikeluba Francis Ofoedu
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
90'
90'
Riki Matsuda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Cerezo Osaka
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
15
10
Sút trúng cầu môn
9
10
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
19
51%
Kiểm soát bóng
49%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
556
Số đường chuyền
392
15
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
7
6
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
7
118
Pha tấn công
90
78
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-1-4-2
Cerezo Osaka
4-4-2
40
Ir-Kyu
31
Ohata
3
Dudu
4
Shimakawa
41
Matsuoka
7
Nakano
44
Sento
10
Higuchi
24
Iino
22
Koyamatsu
15
Sakai
21
Hyeon
2
Matsuda
6
Pagnussat
33
Nishio
14
Maruhashi
17
Sakamoto
25
Okuno
4
Harakawa
10
Kiyotake
20
Okubo
29
Kato
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Taichi Fukui
43
Masaya Tashiro
30
Chikeluba Francis Ofoedu
25
Yuto Uchida
6
Ismael Dunga
33
Yoshiki Takahashi
14
Tatsuya Morita
1
Cerezo Osaka
50
Kenya Matsui
34
Hiroto Yamada
30
Hinata Kida
24
Koji Toriumi
5
Naoyuki Fujita
22
Riki Matsuda
13
Toshiyuki Takagi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
53.67%
Kiểm soát bóng
38%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (36trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
2
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
7
3
5
3