Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.37
2.37
X
3.15
3.15
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Cerezo Osaka
52'
Hiroaki Okuno
59'
Jean Patric
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Fuchi Honda
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Kentaro Moriya
59'
Yuki Horigome
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
59'
60'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
67'
Yuji Ono
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
67'
70'
Adam Taggart
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
70'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
Masaya Tashiro
71'
72'
0 - 1 Bruno Pereira Mendes
Naoyuki Fujita
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
76'
Naoyuki Fujita 1 - 1
Kiến tạo: Naoyuki Fujita
Kiến tạo: Naoyuki Fujita
83'
84'
Tokuma Suzuki
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Cerezo Osaka
11
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
4
8
Sút Phạt
12
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
532
Số đường chuyền
352
10
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
20
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
21
14
Đánh chặn
6
17
Cản phá thành công
21
17
Thử thách
9
66
Pha tấn công
71
84
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-4-2-1
Cerezo Osaka
4-4-2
40
Ir-Kyu
5
Rodrigues
30
Tashiro
20
Ho
29
Iwasaki
37
Kei
6
Fukuta
2
Iino
23
Kikuchi
47
Moriya
19
Kakita
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
33
Nishio
14
Maruhashi
16
Maikuma
25
Okuno
4
Harakawa
10
Kiyotake
20
Kato
34
Yamada
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Tatsuya Morita
1
Wataru Harada
42
Yuji Ono
10
Yoshihiro Nakano
7
Fuchi Honda
8
Naoyuki Fujita
14
Yuki Horigome
44
Cerezo Osaka
31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
41
Hikaru Nakahara
17
Tokuma Suzuki
26
Jean Patric
9
Adam Taggart
11
Bruno Pereira Mendes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
53.67%
Kiểm soát bóng
38%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (36trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
2
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
7
3
5
3