ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 06/08 Vòng 22
Sagan Tosu
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Avispa Fukuoka
Tosu Stadium
Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.40
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.75
0.85
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Hwang Seok Ho match yellow.png
11'
45'
match goal 0 - 1 Takeshi Kanamori
Kiến tạo: Yuya Yamagishi
Yoichi Naganuma Penalty cancelled match var
45'
Akito Fukuta
Ra sân: Wataru Harada
match change
49'
53'
match yellow.png Yosuke Ideguchi
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Yuto Iwasaki
match change
67'
Cayman Togashi
Ra sân: Kohei Tezuka
match change
67'
75'
match change Seiya Inoue
Ra sân: Masato Yuzawa
76'
match change Kazuya Konno
Ra sân: Ryoga Sato
81'
match change Masaya Tashiro
Ra sân: Takeshi Kanamori
81'
match change Tatsuya Tanaka
Ra sân: Itsuki Oda
82'
match yellow.png Tatsuya Tanaka
Yoshiki Narahara
Ra sân: Taichi Kikuchi
match change
89'
Ayumu Yokoyama Goal cancelled match var
89'
90'
match change Yuto Hiratsuka
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Yuta Fujihara
Ra sân: Yuji Ono
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
529
 
Số đường chuyền
 
252
14
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
3
6
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
77
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Akito Fukuta
32
Ayumu Yokoyama
22
Cayman Togashi
27
Yoshiki Narahara
25
Yuta Fujihara
35
Kei Uchiyama
14
Naoyuki Fujita
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-2-3-1
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-4-2
71
Ir-Kyu
23
Kikuchi
2
Yamazaki
20
Ho
42
Harada
7
Tezuka
5
Kawahara
29
Iwasaki
44
Horigome
24
Naganuma
10
Ono
31
Murakami
2
Yuzawa
3
Nara
33
Grolli
16
Oda
27
Sato
99
Ideguchi
6
Hiroyuki
7
Kanamori
11
Yamagishi
9
Almeida

Substitutes

26
Seiya Inoue
8
Kazuya Konno
37
Masaya Tashiro
14
Tatsuya Tanaka
35
Yuto Hiratsuka
1
Takumi Nagaishi
18
Wellington Luis de Sousa
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Akito Fukuta 6
Ayumu Yokoyama 32
Cayman Togashi 22
Yoshiki Narahara 27
Yuta Fujihara 25
Kei Uchiyama 35
Naoyuki Fujita 14
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
26 Seiya Inoue
8 Kazuya Konno
37 Masaya Tashiro
14 Tatsuya Tanaka
35 Yuto Hiratsuka
1 Takumi Nagaishi
18 Wellington Luis de Sousa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
48.67% Kiểm soát bóng 42.67%
11 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (41trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
1
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
7
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
4
3
HT-B/FT-B
7
3
4
2

Sagan Tosu Sagan Tosu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Yuki Horigome Tiền vệ công 0 0 3 40 33 82.5% 0 0 55 7.3
10 Yuji Ono Tiền vệ công 2 0 1 17 15 88.24% 0 1 26 6.7
20 Hwang Seok Ho Trung vệ 0 0 0 69 64 92.75% 0 1 78 6.3
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 45 6.9
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 42 6.8
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 5 1 0 37 32 86.49% 0 2 53 6.9
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 57 89.06% 0 0 75 6.9
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 3 2 0 20 18 90% 0 1 29 6.2
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 63 56 88.89% 0 1 69 6.5
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 21 77.78% 0 3 40 6.4
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 68 59 86.76% 0 0 85 7
32 Ayumu Yokoyama Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.2
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 0 0 1 44 36 81.82% 0 2 64 6.3
27 Yoshiki Narahara Forward 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.6
25 Yuta Fujihara Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 1 34 7.2
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 41 7.6
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 1 1 0 14 9 64.29% 0 0 28 7.5
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 34 6.9
99 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 34 7.1
14 Tatsuya Tanaka Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.5
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 3 1 0 15 12 80% 0 3 26 7.2
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 43 8.2
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 17 94.44% 0 1 31 7.2
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 2 0 2 29 17 58.62% 0 9 42 7.2
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 13 46.43% 0 5 43 7
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
27 Ryoga Sato Tiền đạo cắm 1 0 0 24 19 79.17% 0 2 33 6.7
26 Seiya Inoue Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi