Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
0.96
0.96
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.80
0.80
1
2.88
2.88
X
3.20
3.20
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.66
0.66
O
1
0.66
0.66
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Sabah
Phút
Selangor
Safuwan Baharudin(OW) 1 - 0
27'
29'
Ronnie Alan Fernandez Saez
31'
1 - 1 Ronnie Alan Fernandez Saez
Danial Haqim Deraman
Ra sân: Gary Steven
Ra sân: Gary Steven
59'
64'
Aliff Haiqal
Ra sân: Reziq Bani Hani
Ra sân: Reziq Bani Hani
81'
Quentin Cheng
Ra sân: Sharul Nazeem
Ra sân: Sharul Nazeem
81'
Faisal Halim
Ra sân: Nooa Laine
Ra sân: Nooa Laine
Irfan Fazail
Ra sân: Miguel Angel Garrido Cifuentes
Ra sân: Miguel Angel Garrido Cifuentes
85'
Sahrizan Saidin
Ra sân: Muhammad Jafri Firdaus Chew
Ra sân: Muhammad Jafri Firdaus Chew
85'
87'
1 - 2 Harith Haikal
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sabah
Selangor
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
5
78
Pha tấn công
106
51
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Sabah
Selangor
20
Steven
10
Castanheira
3
Batuil
11
Chew
33
Tan
7
Cifuentes
28
Lok
8
Roslan
5
Ting
27
Min
19
Mat
6
Laine
23
Somerville
21
Baharudin
24
Agyarkwa
55
Haikal
44
Nazeem
99
Hani
9
Saez
22
Mazlan
11
Fortes
16
Orozco
Đội hình dự bị
Sabah
Danial Haqim Deraman
21
Dinesh Rajasingam
13
Irfan Fazail
77
Harith Naem Jaineh
72
Kumaahran Sathasivam
12
Mohammad Ramzi Mustakim
1
Sahrizan Saidin
40
Haris Stamboulidis
18
Stuart Wilkin
22
Selangor
20
Azim Al-Amin
43
Syahir Bashah
2
Quentin Cheng
92
Umar Eshmurodov
77
Aliff Haiqal
7
Faisal Halim
14
Zikri Khalili
18
Khuzaimi Piee
76
Izwan Yuslan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5.33
33%
Kiểm soát bóng
47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sabah (17trận)
Chủ
Khách
Selangor (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
9
2
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
0