Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.86
0.86
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.98
0.98
1
2.06
2.06
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Rubin Kazan
Phút
Terek Grozny
Georgi Zotov
6'
9'
Marat Bystrov
Ivan Ignatyev
Ra sân: Djordje Despotovic
Ra sân: Djordje Despotovic
15'
Filip Uremovic
21'
30'
0 - 1 Daniil Utkin
Darko Jevtic
33'
44'
Mohamed Konate
Vladislav Ignatyev
Ra sân: Georgi Zotov
Ra sân: Georgi Zotov
46'
46'
Artem Arkhipov
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
51'
Vitaly Lystsov
55'
Giorgi Shelia
57'
Alexander Melikhov
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
Sead Haksabanovic 1 - 1
58'
58'
Igor Konovalov
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
67'
Gabriel Iancu
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
Mikhail Kostyukov
Ra sân: Hwang In Bum
Ra sân: Hwang In Bum
67'
68'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Marat Bystrov
Ra sân: Marat Bystrov
76'
Zoran Nizic
Oliver Abildgaard 2 - 1
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
86'
Leon Musaev
Ra sân: Darko Jevtic
Ra sân: Darko Jevtic
87'
Soltmurad Bakaev
Ra sân: Ivan Ignatyev
Ra sân: Ivan Ignatyev
87'
Silvije Begic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rubin Kazan
Terek Grozny
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
1
0
Cản sút
5
15
Sút Phạt
13
63%
Kiểm soát bóng
37%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
428
Số đường chuyền
255
87%
Chuyền chính xác
72%
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
11
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
30
14
Đánh chặn
3
18
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
30
15
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
91
65
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Rubin Kazan
4-3-3
Terek Grozny
5-4-1
22
Dyupin
77
Samoshnikov
4
Begic
5
Uremovic
31
Zotov
6
Bum
28
Abildgaard
10
Jevtic
21
Kvaratskhelia
9
Despotovic
99
Haksabanovic
88
Shelia
96
Bystrov
5
Lystsov
55
Putsko
20
Nizic
8
Bogosavac
59
Kharin
94
Timofeev
47
Utkin
7
Berisha
13
Konate
Đội hình dự bị
Rubin Kazan
Vladislav Ignatyev
20
Leon Musaev
38
Soltmurad Bakaev
7
Mikhail Kostyukov
14
Ivan Savitskiy
24
Aleksey Gritsaenko
27
Ivan Ignatyev
19
Nikita Yanovich
66
Nikita Medvedev
1
Terek Grozny
9
Gabriel Iancu
42
Alexander Melikhov
90
Islam Alsultanov
6
Amir Adouyev
40
Rizvan Utsiev
77
Vladislav Karapuzov
95
Abubakar Kadyrov
11
Igor Konovalov
15
Andrey Semenov
68
Artem Arkhipov
17
Lechii Sadulaev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
1.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4
45.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
5.67
Phạm lỗi
4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan (12trận)
Chủ
Khách
Terek Grozny (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0