ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 16/10 Vòng 11
Rubin Kazan
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Lokomotiv Moscow
Kazan Arena
Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.54
X
3.05
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
8'
match yellow.png Alexis Beka Beka
21'
match yellow.png Maksim Petrov
Anders Dreyer 1 - 0
Kiến tạo: Hwang In Bum
match goal
36'
Montassar Talbi match yellow.png
39'
46'
match change Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Maksim Nenakhov
46'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Maksim Petrov
German Onugkha 2 - 0 match goal
66'
68'
match goal 2 - 1 Fyodor Mikhailovich Smolov
Kiến tạo: Gyrano Kerk
71'
match change Faustino Anjorin
Ra sân: Daniil Kulikov
Soltmurad Bakaev
Ra sân: Anders Dreyer
match change
72'
Ilya Samoshnikov match yellow.png
75'
Ivan Ignatyev
Ra sân: German Onugkha
match change
79'
88'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Nayair Tiknizyan
Mikhail Kostyukov
Ra sân: Hwang In Bum
match change
89'
90'
match goal 2 - 2 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Alexis Beka Beka
90'
match yellow.png Konstantin Maradishvili

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
23
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
12
14
 
Sút Phạt
 
15
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
226
 
Số đường chuyền
 
496
66%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
15
21
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
13
21
 
Ném biên
 
34
26
 
Cản phá thành công
 
13
27
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
58
 
Pha tấn công
 
139
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mikhail Kostyukov
54
Artem Ismagilov
19
Ivan Ignatyev
7
Soltmurad Bakaev
97
Konstantin Nizhegorodov
24
Ivan Savitskiy
1
Nikita Medvedev
38
Leon Musaev
Rubin Kazan Rubin Kazan 4-2-3-1
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-3-3
22
Dyupin
77
Samoshnikov
3
Talbi
5
Uremovic
31
Zotov
6
Bum
28
Abildgaard
21
Kvaratskhelia
99
Haksabanovic
11
Dreyer
10
Onugkha
53
Khudyakov
24
Nenakhov
6
Barinov
3
Castro
71
Tiknizyan
5
Maradishvili
69
Kulikov
8
Beka
7
Kerk
9
Smolov
73
Petrov

Substitutes

94
Dmitri Rybchinskiy
66
Mikhail Ivankov
90
Kirill Zinovich
17
Rifat Zhemaletdinov
75
Sergey Babkin
82
Ilya Petukhov
54
Nikita Matyunin
45
Aleksandr Silyanov
60
Andrey Savin
2
Dmitry Zhivoglyadov
10
Faustino Anjorin
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Mikhail Kostyukov 14
Artem Ismagilov 54
Ivan Ignatyev 19
Soltmurad Bakaev 7
Konstantin Nizhegorodov 97
Ivan Savitskiy 24
Nikita Medvedev 1
Leon Musaev 38
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
94 Dmitri Rybchinskiy
66 Mikhail Ivankov
90 Kirill Zinovich
17 Rifat Zhemaletdinov
75 Sergey Babkin
82 Ilya Petukhov
54 Nikita Matyunin
45 Aleksandr Silyanov
60 Andrey Savin
2 Dmitry Zhivoglyadov
10 Faustino Anjorin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
46.67% Kiểm soát bóng 37.67%
7.33 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (13trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
1
3