Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.04
1.04
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.05
1.05
1
1.88
1.88
X
3.35
3.35
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Rubin Kazan
Phút
Khimki
Djordje Despotovic
19'
20'
0 - 1 Reziuan Mirzov
28'
0 - 2 Pavel Mogilevski
Kiến tạo: Reziuan Mirzov
Kiến tạo: Reziuan Mirzov
Djordje Despotovic 1 - 2
42'
Georgi Zotov
45'
Khvicha Kvaratskhelia
53'
56'
Ilya Kamyshev
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
65'
Pavel Mogilevski
65'
Filip Dagerstal
71'
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Pavel Mogilevski
Ra sân: Pavel Mogilevski
Soltmurad Bakaev
Ra sân: Denis Makarov
Ra sân: Denis Makarov
71'
75'
1 - 3 Ilya Kukharchuk
80'
Dmitri Tikhiy
Leon Musaev
Ra sân: Oleg Shatov
Ra sân: Oleg Shatov
80'
90'
Senin Sebai
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
90'
Maksim Glushenkov
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
Soltmurad Bakaev
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rubin Kazan
Khimki
11
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
0
4
Cản sút
5
18
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
468
Số đường chuyền
290
80%
Chuyền chính xác
66%
11
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
4
29
Đánh đầu
29
16
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
6
22
Rê bóng thành công
26
11
Đánh chặn
9
26
Ném biên
24
22
Cản phá thành công
26
5
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
137
Pha tấn công
104
71
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Rubin Kazan
4-1-4-1
Khimki
5-3-2
22
Dyupin
77
Samoshnikov
2
Starfelt
5
Uremovic
31
Zotov
28
Abildgaard
21
Kvaratskhelia
20
Shatov
14
Kostyukov
25
Makarov
9
Despotovic
22
Lantratov
87
Bozhenov
6
Tikhiy
15
Danilkin
25
Filin
4
Idowu
28
Mogilevski
3
Dagerstal
8
Glushakov
45
Konate
11
Mirzov
Đội hình dự bị
Rubin Kazan
Nikita Medvedev
1
Silvije Begic
4
Michel Puhaev
57
Soltmurad Bakaev
87
Stepan Surikov
84
Leon Musaev
38
Nikita Yanovich
66
Darko Jevtic
8
Aleksandr Zuev
12
Khimki
80
Maksim Zhumabekov
44
Ilya Kukharchuk
9
Maksim Glushenkov
2
Arseniy Logashov
1
Dmitri Khomich
19
Senin Sebai
21
Ilya Kamyshev
35
Egor Generalov
42
Mikhail Tikhonov
10
Kamran Aliev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
3.33
3
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
6
45.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
5.67
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan (12trận)
Chủ
Khách
Khimki (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
4
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0