ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 10/11 Vòng 15
Rubin Kazan
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
FC Krasnodar
Kazan Arena
Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.06
O 2.25
0.73
U 2.25
0.95
1
4.20
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
Nikola Cumic 1 - 0
Kiến tạo: Mirlind Daku
match goal
18'
30'
match yellow.png Vitor Tormena
Mirlind Daku match hong pen
31'
Konstantin Nizhegorodov match yellow.png
35'
Ilya Rozhkov match yellow.png
45'
46'
match change Olakunle Olusegun
Ra sân: Danila Kozlov
51'
match yellow.png Aleksandr Chernikov
53'
match goal 1 - 1 Aleksandr Chernikov
69'
match change Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
70'
match change Castano Gil
Ra sân: Aleksandr Chernikov
Marvin Cuni
Ra sân: Dardan Shabanhaxhaj
match change
73'
74'
match change Giovanni Gonzalez
Ra sân: Sergey Petrov
Igor Vujacic match yellow.png
75'
Veldin Hodza
Ra sân: Bogdan Jocic
match change
81'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Nikola Cumic
match change
85'
87'
match var Olakunle Olusegun Goal Disallowed
90'
match yellow.png Eduard Spertsyan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
FC Krasnodar FC Krasnodar
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
23
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
177
 
Số đường chuyền
 
399
51%
 
Chuyền chính xác
 
76%
16
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
9
13
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
53
 
Pha tấn công
 
56
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Veldin Hodza
90
Marvin Cuni
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
30
Valentin Vada
20
Joel Fameyeh
86
Nikita Korets
9
Alexander Lomovitskiy
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
25
Artur Nigmatullin
23
Ruslan Bezrukov
5
Rustamjon Ashurmatov
33
Umarali Rakhmonaliev
Rubin Kazan Rubin Kazan 4-3-3
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
38
Staver
71
Nizhegorodov
15
Vujacic
2
Teslenko
70
Kabutov
51
Rozhkov
24
Cumic
6
Iwu
99
Shabanhaxhaj
8
Jocic
10
Daku
1
Agkatsev
98
Petrov
3
Tormena
31
Pantaleao
15
Olaza
53
Chernikov
6
Pina
11
Bachiessa
10
Spertsyan
8
Kozlov
9
Cordoba

Substitutes

40
Olakunle Olusegun
19
Fyodor Mikhailovich Smolov
20
Giovanni Gonzalez
5
Castano Gil
33
Georgiy Harutyunyan
96
Aleksandr Koksharov
30
Valentin Grishin
18
Yury Gazinskiy
88
Nikita Krivtsov
13
Yuri Dyupin
90
Moses David Cobnan
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Veldin Hodza 22
Marvin Cuni 90
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Valentin Vada 30
Joel Fameyeh 20
Nikita Korets 86
Alexander Lomovitskiy 9
Aleksandr Vladimirovich Zotov 21
Artur Nigmatullin 25
Ruslan Bezrukov 23
Rustamjon Ashurmatov 5
Umarali Rakhmonaliev 33
FC Krasnodar FC Krasnodar
40 Olakunle Olusegun
19 Fyodor Mikhailovich Smolov
20 Giovanni Gonzalez
5 Castano Gil
33 Georgiy Harutyunyan
96 Aleksandr Koksharov
30 Valentin Grishin
18 Yury Gazinskiy
88 Nikita Krivtsov
13 Yuri Dyupin
90 Moses David Cobnan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
40.33% Kiểm soát bóng 58.33%
8 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (22trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
2
HT-H/FT-T
0
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
4
3
0
6

Rubin Kazan Rubin Kazan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
70 Dmitry Kabutov Tiền vệ phải 0 0 1 1 0 0% 3 0 13 6.71
24 Nikola Cumic Cánh trái 2 1 0 5 5 100% 1 0 9 7.06
38 Evgeni Staver Thủ môn 0 0 0 4 0 0% 0 0 6 6.55
10 Mirlind Daku Tiền đạo thứ 2 0 0 1 2 2 100% 0 1 5 7.07
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.32
8 Bogdan Jocic Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.34
99 Dardan Shabanhaxhaj Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.16
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.37
2 Egor Teslenko Trung vệ 1 1 0 5 3 60% 0 1 6 6.58
71 Konstantin Nizhegorodov Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 2 10 6.76
51 Ilya Rozhkov Tiền vệ trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 13 6.27

FC Krasnodar FC Krasnodar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Sergey Petrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 11 5.8
9 Jhon Cordoba Tiền đạo thứ 2 1 1 0 5 4 80% 0 1 8 6.13
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 14 5.91
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 5.75
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 5.87
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 13 8 61.54% 0 1 16 5.89
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 5.91
1 Stanislav Agkatsev Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.03
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.06
6 Kevin Pina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 15 6.05
8 Danila Kozlov Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi