ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Siêu Cúp Bỉ - Chủ nhật, 23/07 Vòng Match
Royal Antwerp 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Mechelen

Pen [5-4]

Bosul Stadium
Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
+1
0.94
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
1.50
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Mechelen Mechelen
Michel-Ange Balikwisha 1 - 0
Kiến tạo: Jelle Bataille
match goal
9'
Michel-Ange Balikwisha Goal Disallowed match var
15'
47'
match yellow.png Daam Foulon
Alhassan Yusuf match yellow.png
55'
Gyrano Kerk match yellow.png
58'
Gaston Avila match red
69'
78'
match phan luoi 1 - 1 Ritchie De Laet(OW)
85'
match yellow.png Kerim Mrabti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Mechelen Mechelen
13
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
544
 
Số đường chuyền
 
523
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
23
17
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
12
95
 
Pha tấn công
 
72
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 58%
9.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (5trận)
Chủ Khách
Mechelen (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
0
0
0