Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
2.97
2.97
X
3.40
3.40
2
2.23
2.23
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Club Brugge
2'
Clinton Mata Pedro Lourenco
Bjorn Engels
21'
Bjorn Engels 1 - 0
Kiến tạo: Birger Verstraete
Kiến tạo: Birger Verstraete
35'
39'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ritchie De Laet
39'
45'
1 - 1 Hans Vanaken
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
Pierre Dwomoh
Ra sân: Birger Verstraete
Ra sân: Birger Verstraete
46'
55'
Noah Mbamba
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
56'
Faitout Maouassa
Ra sân: Eduard Sobol
Ra sân: Eduard Sobol
59'
Stanley N Soki
64'
Bas Dost
Ra sân: Charles De Ketelaere
Ra sân: Charles De Ketelaere
Mbwana Samatta
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
71'
Bjorn Engels
82'
Johannes Eggestein
Ra sân: Michael Frey
Ra sân: Michael Frey
82'
Abdoulaye Seck
Ra sân: Benson Hedilazio
Ra sân: Benson Hedilazio
85'
90'
Stanley N Soki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Club Brugge
8
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
371
Số đường chuyền
439
77%
Chuyền chính xác
80%
16
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
12
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
3
27
Rê bóng thành công
22
8
Đánh chặn
6
20
Ném biên
26
27
Cản phá thành công
22
7
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
85
Pha tấn công
122
40
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
4-2-3-1
Club Brugge
4-3-3
1
Butez
21
Vines
61
Almeida
3
Engels
2
Laet
6
Verstraete
8
Yusuf
10
Balikwisha
16
Gerkens
14
Hedilazio
99
Frey
22
Mignolet
77
Lourenco
5
Hendry
4
Soki
2
Sobol
20
Vanaken
3
Balanta
25
Vormer
28
Brempt
90
Ketelaere
10
Lang
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Pierre Dwomoh
80
Ortwin De Wolf
26
Johannes Eggestein
9
Abdoulaye Seck
30
Mbwana Samatta
70
Jelle Bataille
34
Nill De Pauw
11
Dessoleil Dorian
24
Club Brugge
21
Jose Heriberto Izquierdo Mena
72
Noah Mbamba
29
Bas Dost
26
Mats Rits
91
Senne Lammens
11
Faitout Maouassa
19
Kamal Sowah
33
Nick Shinton
18
Federico Ricca
44
Brandon Mechele
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
6
56%
Kiểm soát bóng
58%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (8trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2