ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 4, 17/03 Vòng 23
Rotor Volgograd
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
Rostov FK
Volgograd Arena
Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.04
O 2
1.02
U 2
0.88
1
3.25
X
2.95
2
2.29
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.75
0.94
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Phút
Rostov FK Rostov FK
Sergey Makarov match yellow.png
22'
Sergey Serchenkov
Ra sân: Zurab Davitashvili
match change
30'
41'
match goal 0 - 1 Armin Gigovic
46'
match change Dmitry Poloz
Ra sân: Roman Tugarev
46'
match change Nikolay Poyarkov
Ra sân: Maksim Osipenko
46'
match change Aleksandr Saplinov
Ra sân: Georgi Makhtadze
Ilya Zhigulev match yellow.png
48'
49'
match yellow.png Danil Glebov
58'
match change Pontus Almqvist
Ra sân: Armin Gigovic
59'
match goal 0 - 2 Pontus Almqvist
Kiến tạo: Dmitry Poloz
62'
match goal 0 - 3 Ali Sowe
Danil Stepano
Ra sân: Dmitri Shomko
match change
63'
64'
match yellow.png Aleksey Kozlov
Vladimir Medved
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
match change
69'
Aboussy Cedric Gogoua match yellow.png
85'
89'
match change Maksim Turishchev
Ra sân: Ali Sowe
90'
match goal 0 - 4 Aleksandr Saplinov
Kiến tạo: Dmitry Poloz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Rostov FK Rostov FK
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
424
 
Số đường chuyền
 
300
71%
 
Chuyền chính xác
 
54%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
52
25
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
25
5
 
Cản phá thành công
 
19
19
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
129
 
Pha tấn công
 
112
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Danil Stepano
99
Vladimir Medved
22
Igor Obukhov
83
Dmitri Vershkov
17
Evgeniy Pesegov
33
Solomon Kvirkvelia
28
Azat Bairyyev
11
Sergey Serchenkov
7
Nikolay Kipiani
34
Nikita Repin
8
Aleynik Oleg
Rotor Volgograd Rotor Volgograd 4-2-3-1
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
93
Condric
70
Shomko
27
Gogoua
4
Kozhemyakin
13
Makarov
20
Zhigulev
14
Maevski
77
Davitashvili
72
Mullin
96
Filho
23
Nunez
30
Pesyakov
34
Kozlov
55
Osipenko
5
Hadzikadunic
2
Aleesami
21
Makhtadze
15
Glebov
8
Gigovic
23
Tugarev
20
Sowe
19
Bayramyan

Substitutes

11
Pontus Almqvist
4
Denis Terentjev
22
Aleksandr Pavlovets
77
Maksim Rudakov
76
Danila Sukhomlinov
3
Tomas Rukas
99
Dmitry Poloz
90
Maksim Turishchev
71
Nikolay Poyarkov
25
Kirill Folmer
26
Aleksandr Saplinov
Đội hình dự bị
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Danil Stepano 25
Vladimir Medved 99
Igor Obukhov 22
Dmitri Vershkov 83
Evgeniy Pesegov 17
Solomon Kvirkvelia 33
Azat Bairyyev 28
Sergey Serchenkov 11
Nikolay Kipiani 7
Nikita Repin 34
Aleynik Oleg 8
Rostov FK Rostov FK
11 Pontus Almqvist
4 Denis Terentjev
22 Aleksandr Pavlovets
77 Maksim Rudakov
76 Danila Sukhomlinov
3 Tomas Rukas
99 Dmitry Poloz
90 Maksim Turishchev
71 Nikolay Poyarkov
25 Kirill Folmer
26 Aleksandr Saplinov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4
14% Kiểm soát bóng 46.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotor Volgograd (19trận)
Chủ Khách
Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
4
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1