ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 03/04 Vòng 24
Rotor Volgograd
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Lokomotiv Moscow
Volgograd Arena
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.01
-0.75
0.91
O 2.25
1.09
U 2.25
0.81
1
5.40
X
3.45
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
15'
match yellow.png Grzegorz Krychowiak
21'
match goal 0 - 1 Grzegorz Krychowiak
Kiến tạo: Rifat Zhemaletdinov
Evgeniy Pesegov
Ra sân: Oleg Kozhemyakin
match change
35'
Aboussy Cedric Gogoua match yellow.png
35'
Kamil Mullin
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
match change
46'
49'
match yellow.png Dmitriy Barinov
52'
match yellow.png Maksim Mukhin
61'
match yellow.png Dmitri Rybchinskiy
Evgeniy Pesegov match yellow.png
67'
68'
match change Daniil Kulikov
Ra sân: Dmitriy Barinov
69'
match yellow.png Maciej Rybus
Sergey Makarov match yellow.png
71'
74'
match change Vitali Lisakovich
Ra sân: Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Giorgi Arabidze
Ra sân: Nikolay Kipiani
match change
74'
79'
match goal 0 - 2 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
82'
match change Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
82'
match change Stanislav Magkeev
Ra sân: Francois Kamano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
298
 
Số đường chuyền
 
493
64%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
33
9
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
11
8
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
114
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Igor Obukhov
72
Kamil Mullin
99
Vladimir Medved
21
Giorgi Arabidze
28
Azat Bairyyev
83
Dmitri Vershkov
8
Aleynik Oleg
17
Evgeniy Pesegov
Rotor Volgograd Rotor Volgograd 4-2-3-1
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-3-1-2
93
Condric
25
Stepano
27
Gogoua
33
Kvirkvelia
4
Kozhemyakin
14
Maevski
13
Makarov
7
Kipiani
20
Zhigulev
96
Filho
23
Nunez
1
Marinato
94
Rybchinskiy
14
Corluka
27
Paim
31
Rybus
6
Barinov
76
Mukhin
7
Krychowiak
17
Zhemaletdinov
19
Eder
25
Kamano

Substitutes

88
Vitali Lisakovich
37
Stanislav Magkeev
60
Andrey Savin
4
Vitaly Lystsov
11
Anton Miranchuk
74
Artur Chernyy
38
Nikolai Titkov
69
Daniil Kulikov
45
Aleksandr Silyanov
2
Dmitry Zhivoglyadov
82
Ilya Petukhov
77
Anton Kochenkov
Đội hình dự bị
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Igor Obukhov 22
Kamil Mullin 72
Vladimir Medved 99
Giorgi Arabidze 21
Azat Bairyyev 28
Dmitri Vershkov 83
Aleynik Oleg 8
Evgeniy Pesegov 17
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
88 Vitali Lisakovich
37 Stanislav Magkeev
60 Andrey Savin
4 Vitaly Lystsov
11 Anton Miranchuk
74 Artur Chernyy
38 Nikolai Titkov
69 Daniil Kulikov
45 Aleksandr Silyanov
2 Dmitry Zhivoglyadov
82 Ilya Petukhov
77 Anton Kochenkov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
1.33 Sút trúng cầu môn 6.33
14% Kiểm soát bóng 53.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotor Volgograd (19trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
6
0
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
0
3
1
3