ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 17/04 Vòng 26
Rotor Volgograd
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Dynamo Moscow
Volgograd Arena
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.94
O 2.25
1.02
U 2.25
0.88
1
5.50
X
3.40
2
1.66
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Danil Stepano match yellow.png
25'
Nikolay Kipiani match yellow.png
41'
42'
match yellow.png Roman Evgenyev
54'
match yellow.png Arsen Zakharyan
Solomon Kvirkvelia match yellow.png
56'
57'
match pen 0 - 1 Daniil Fomin
58'
match yellow.png Sergey Parshivlyuk
65'
match change Dmitri Skopintsev
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
65'
match change Nikola Moro
Ra sân: Roman Evgenyev
Giorgi Arabidze
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
match change
72'
Sergey Serchenkov
Ra sân: Sergey Makarov
match change
75'
76'
match goal 0 - 2 Ivan Ordets
Kiến tạo: Arsen Zakharyan
80'
match change Clinton Mua Njie
Ra sân: Sylvester Emeka Igboun
82'
match yellow.png Clinton Mua Njie
Evgeniy Pesegov
Ra sân: Aleynik Oleg
match change
82'
84'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Konstantin Tyukavin
84'
match change Charles Kabore
Ra sân: Arsen Zakharyan
90'
match goal 0 - 3 Clinton Mua Njie
Kiến tạo: Nikola Moro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
5
 
Phạt góc
 
13
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
8
15
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
317
 
Số đường chuyền
 
414
63%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
32
21
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
79
 
Pha tấn công
 
117
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Azat Bairyyev
22
Igor Obukhov
10
Aleksey Shchetkin
99
Vladimir Medved
14
Ivan Maevski
17
Evgeniy Pesegov
21
Giorgi Arabidze
11
Sergey Serchenkov
Rotor Volgograd Rotor Volgograd 4-2-3-1
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-3-3
93
Condric
25
Stepano
27
Gogoua
33
Kvirkvelia
13
Makarov
20
Zhigulev
8
Oleg
77
Davitashvili
96
Filho
7
Kipiani
72
Mullin
1
Shunin
4
Parshivlyuk
24
Evgenyev
18
Ordets
2
Varela
47
Zakharyan
5
Neustadter
74
Fomin
20
Grulev
70
Tyukavin
10
Igboun

Substitutes

8
Nikola Moro
77
Charles Kabore
3
Zaurbek Pliyev
31
Igor Leshchuk
12
Danil Lipovoy
9
Clinton Mua Njie
11
Nikolay Komlichenko
7
Dmitri Skopintsev
Đội hình dự bị
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Azat Bairyyev 28
Igor Obukhov 22
Aleksey Shchetkin 10
Vladimir Medved 99
Ivan Maevski 14
Evgeniy Pesegov 17
Giorgi Arabidze 21
Sergey Serchenkov 11
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
8 Nikola Moro
77 Charles Kabore
3 Zaurbek Pliyev
31 Igor Leshchuk
12 Danil Lipovoy
9 Clinton Mua Njie
11 Nikolay Komlichenko
7 Dmitri Skopintsev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
1.33 Sút trúng cầu môn 7
14% Kiểm soát bóng 55.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotor Volgograd (19trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
2
4