ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 14/04 Vòng 29
Rotherham United
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Queens Park Rangers (QPR)
New York Stadium
Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.5
0.81
U 2.5
1.05
1
2.70
X
3.10
2
2.59
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1
0.85
U 1
1.05

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Shaun Macdonald match yellow.png
38'
Angus MacDonald match yellow.png
41'
46'
match change Todd Kane
Ra sân: Jordy de Wijs
Richard Wood
Ra sân: Matthew Olosunde
match change
46'
52'
match goal 0 - 1 Lyndon Dykes
Kiến tạo: Osman Kakay
Michael Smith
Ra sân: Matty Crooks
match change
59'
Jamie Lindsay
Ra sân: Benjamin Wiles
match change
59'
Lewis Wing
Ra sân: Shaun Macdonald
match change
59'
Freddie Ladapo 1 - 1
Kiến tạo: Lewis Wing
match goal
64'
Freddie Ladapo 2 - 1
Kiến tạo: Wes Harding
match goal
66'
67'
match change Macauley Bonne
Ra sân: Charlie Kelman
Michael Smith match yellow.png
70'
Richard Wood match yellow.png
75'
80'
match change Chris Willock
Ra sân: George Thomas
80'
match change Ilias Chair
Ra sân: Sam Field
Kieran Sadlier
Ra sân: Freddie Ladapo
match change
81'
Michael Smith 3 - 1
Kiến tạo: Jamie Lindsay
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
290
 
Số đường chuyền
 
497
62%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
2
67
 
Đánh đầu
 
67
38
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
22
9
 
Cản phá thành công
 
9
20
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
101
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
George Hirst
6
Richard Wood
28
Florian Jozefzoon
11
Chiedozie Ogbene
5
Lewis Wing
24
Michael Smith
17
Kieran Sadlier
27
Jamal Blackman
16
Jamie Lindsay
Rotherham United Rotherham United 3-5-1-1
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 3-4-2-1
1
Johansson
15
Robertson
21
MacDonald
19
Harding
30
Giles
26
Barlaser
4
Macdonald
8
Wiles
22
Olosunde
25
Crooks
10
2
Ladapo
13
Dieng
4
Dickie
5
Wijs
6
Barbet
24
Kakay
15
Field
14
Johansen
25
Hamalainen
19
Thomas
29
Kelman
9
Dykes

Substitutes

7
Macauley Bonne
21
Chris Willock
10
Ilias Chair
2
Todd Kane
12
Dominic Ball
37
Albert Adomah
41
Stephen Duke-McKenna
26
Mahrez Bettache
1
Joe Lumley
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
George Hirst 9
Richard Wood 6
Florian Jozefzoon 28
Chiedozie Ogbene 11
Lewis Wing 5
Michael Smith 24
Kieran Sadlier 17
Jamal Blackman 27
Jamie Lindsay 16
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
7 Macauley Bonne
21 Chris Willock
10 Ilias Chair
2 Todd Kane
12 Dominic Ball
37 Albert Adomah
41 Stephen Duke-McKenna
26 Mahrez Bettache
1 Joe Lumley

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (20trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
0
3
1