Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.76
0.76
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1
1.16
1.16
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Nottingham Forest
Michael Ihiekwe
26'
Michael Smith
42'
66'
Joe Lolley
Ra sân: Luke Freeman
Ra sân: Luke Freeman
Freddie Ladapo
Ra sân: Matthew Olosunde
Ra sân: Matthew Olosunde
66'
67'
0 - 1 Ryan Yates
Kiến tạo: Tobias Pereira Figueiredo
Kiến tạo: Tobias Pereira Figueiredo
76'
Lyle Taylor
Ra sân: Glenn Murray
Ra sân: Glenn Murray
Angus MacDonald
79'
79'
Tobias Pereira Figueiredo
Ryan John Giles
Ra sân: Daniel Barlaser
Ra sân: Daniel Barlaser
80'
Kieran Sadlier
Ra sân: Benjamin Wiles
Ra sân: Benjamin Wiles
80'
87'
Tyler Blackett
Ra sân: Anthony Knockaert
Ra sân: Anthony Knockaert
88'
James Garner
Ra sân: Filip Krovinovic
Ra sân: Filip Krovinovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Nottingham Forest
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
46%
Kiểm soát bóng
54%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
240
Số đường chuyền
289
58%
Chuyền chính xác
64%
18
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
9
71
Đánh đầu
71
41
Đánh đầu thành công
30
3
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
13
24
Ném biên
39
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
10
12
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
103
47
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Rotherham United
3-5-1-1
Nottingham Forest
4-2-3-1
1
Johansson
15
Robertson
21
MacDonald
20
Ihiekwe
19
Harding
8
Wiles
26
Barlaser
5
Wing
22
Olosunde
25
Crooks
24
Smith
30
Samba
2
Christie
3
Figueiredo
4
Worrall
13
Bong
22
Yates
18
Dias,Cafu
28
Knockaert
27
Krovinovic
15
Freeman
25
Murray
Đội hình dự bị
Rotherham United
George Hirst
9
Shaun Macdonald
4
Trevor Clarke
18
Ryan John Giles
30
Jamal Blackman
27
Freddie Ladapo
10
Florian Jozefzoon
28
Kieran Sadlier
17
Nottingham Forest
23
Joe Lolley
16
Carl Jenkinson
33
Lyle Taylor
6
Loic Mbe Soh
8
Jack Colback
17
Alex Mighten
12
Jordan Clifford Smith
24
Tyler Blackett
37
James Garner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
9
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
4
5
Sút trúng cầu môn
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
41.33%
10.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (10trận)
Chủ
Khách
Nottingham Forest (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0