ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 2, 01/04 Vòng 40
Rotherham United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Millwall
New York Stadium
Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
4.20
X
3.40
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Millwall Millwall
24'
match change Dan McNamara
Ra sân: Murray Wallace
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Oliver Rathbone
match change
63'
Shane Ferguson
Ra sân: Femi Seriki
match change
63'
Sebastian Revan 1 - 0
Kiến tạo: Sam Nombe
match goal
71'
74'
match change Ryan James Longman
Ra sân: Duncan Watmore
74'
match change Adam Mayor
Ra sân: George Honeyman
74'
match change Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Ryan Leonard
Samuel Clucas match yellow.png
75'
78'
match goal 1 - 1 Ryan James Longman
Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy
Andy Rinomhota match yellow.png
79'
Charlie Wyke
Ra sân: Sam Nombe
match change
79'
Jamie Lindsay
Ra sân: Samuel Clucas
match change
80'
Charlie Wyke 2 - 1
Kiến tạo: Sebastian Revan
match goal
86'
87'
match change Romain Esse
Ra sân: George Saville
Lee Peltier
Ra sân: Cohen Bramall
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Millwall Millwall
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
302
 
Số đường chuyền
 
393
57%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
59
 
Đánh đầu
 
77
31
 
Đánh đầu thành công
 
37
6
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
25
19
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
110
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
14
Charlie Wyke
21
Lee Peltier
16
Jamie Lindsay
17
Shane Ferguson
26
Dillon Phillips
30
Arvin Appiah
42
Ben Hatton
Rotherham United Rotherham United 3-5-2
Millwall Millwall 4-4-2
1
Johansson
28
Revan
24
Humphreys
22
Odofin
3
Bramall
18
Rathbone
8
Clucas
12
Rinomhota
38
Seriki
29
Nombe
9
Eaves
20
Sarkic
18
Leonard
6
Tanganga
5
Cooper
3
Wallace
39
Honeyman
24
Norre
23
Saville
19
Watmore
10
Flemming
21
Obafemi

Substitutes

2
Dan McNamara
11
Ryan James Longman
17
Brooke Norton-Cuffy
12
Adam Mayor
25
Romain Esse
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
29
Tom Leahy
8
Billy Mitchell
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 7
Charlie Wyke 14
Lee Peltier 21
Jamie Lindsay 16
Shane Ferguson 17
Dillon Phillips 26
Arvin Appiah 30
Ben Hatton 42
Millwall Millwall
2 Dan McNamara
11 Ryan James Longman
17 Brooke Norton-Cuffy
12 Adam Mayor
25 Romain Esse
33 Bartosz Bialkowski
4 Shaun Hutchinson
29 Tom Leahy
8 Billy Mitchell

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.33
49% Kiểm soát bóng 29.67%
10 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (20trận)
Chủ Khách
Millwall (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
0
3
1

Rotherham United Rotherham United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Lee Peltier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.15
17 Shane Ferguson Tiền vệ trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 17 6.76
9 Tom Eaves Tiền đạo cắm 1 1 0 15 7 46.67% 0 3 25 6.41
14 Charlie Wyke Forward 1 1 0 3 1 33.33% 0 2 11 7.06
8 Samuel Clucas Tiền vệ trụ 0 0 0 38 25 65.79% 2 2 48 6.33
7 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 7 6.34
16 Jamie Lindsay Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.3
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 3 30 6.32
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 1 2 35 6.94
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 23 58.97% 1 10 64 7.41
3 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 13 46.43% 3 3 50 6.63
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 1 1 1 10 4 40% 2 2 25 6.58
12 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 37 6.59
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 39 14 35.9% 0 1 46 7.76
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 7 46.67% 3 0 37 6.58
28 Sebastian Revan Defender 1 1 1 30 18 60% 2 1 55 8.57

Millwall Millwall

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 2 2 0 32 21 65.63% 2 2 51 6.57
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.27
23 George Saville Tiền vệ trụ 1 0 4 39 30 76.92% 8 2 58 7.08
19 Duncan Watmore Cánh phải 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 30 5.81
5 Jake Cooper Trung vệ 2 0 2 58 40 68.97% 0 16 70 7.92
39 George Honeyman Tiền vệ công 1 0 5 19 16 84.21% 6 0 34 6.83
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 2 60 50 83.33% 1 0 83 7
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 30 5.73
10 Zian Flemming Tiền vệ công 8 2 1 27 13 48.15% 1 5 54 7.03
21 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 1 1 1 10 8 80% 0 1 29 6.01
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 2 0 0 32 23 71.88% 3 2 46 6.36
6 Japhet Tanganga Trung vệ 2 1 1 40 28 70% 1 8 56 7.07
11 Ryan James Longman Cánh trái 1 1 1 7 5 71.43% 2 1 11 7.18
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 18 6.48
25 Romain Esse Midfielder 0 0 1 6 5 83.33% 5 0 11 6.14
12 Adam Mayor Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 3 0 7 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi