Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
3.00
3.00
X
3.25
3.25
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Cardiff City
42'
0 - 1 Sheyi Ojo
Kiến tạo: Harry Wilson
Kiến tạo: Harry Wilson
53'
Josh Murphy
Ra sân: Sheyi Ojo
Ra sân: Sheyi Ojo
Matty Crooks 1 - 1
Kiến tạo: Michael Smith
Kiến tạo: Michael Smith
61'
63'
Marlon Pack
Ra sân: Joe Ralls
Ra sân: Joe Ralls
Ryan John Giles
Ra sân: Matthew Olosunde
Ra sân: Matthew Olosunde
71'
Freddie Ladapo
Ra sân: Daniel Barlaser
Ra sân: Daniel Barlaser
81'
85'
1 - 2 Joe Bennett
Kiến tạo: Josh Murphy
Kiến tạo: Josh Murphy
George Hirst
Ra sân: Richard Wood
Ra sân: Richard Wood
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Cardiff City
12
Phạt góc
7
10
Phạt góc (Hiệp 1)
0
15
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
4
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
271
Số đường chuyền
235
55%
Chuyền chính xác
47%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
66
Đánh đầu
66
33
Đánh đầu thành công
33
4
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
1
30
Ném biên
34
10
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
2
109
Pha tấn công
76
45
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Rotherham United
3-5-1-1
Cardiff City
3-4-1-2
1
Johansson
15
Robertson
6
Wood
20
Ihiekwe
19
Harding
8
Wiles
26
Barlaser
5
Wing
22
Olosunde
25
Crooks
24
Smith
1
Phillips
4
Morrison
5
Flint
16
Nelson
38
Ng
6
Vaulks
8
Ralls
3
Bennett
23
Wilson
27
Ojo
10
Moore
Đội hình dự bị
Rotherham United
Shaun Macdonald
4
George Hirst
9
Trevor Clarke
18
Ryan John Giles
30
Freddie Ladapo
10
Florian Jozefzoon
28
Angus MacDonald
21
Josh Vickers
31
Kieran Sadlier
17
Cardiff City
29
Mark Harris
21
Marlon Pack
33
Junior Hoiletts Profile
28
Thomas Sang
30
Ciaron Brown
11
Josh Murphy
31
George Ratcliffe
19
Max Watters
32
Joel Bagan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.67
9
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
47.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
10.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (9trận)
Chủ
Khách
Cardiff City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0