Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.36
2.36
X
3.20
3.20
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.09
1.09
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Terek Grozny
29'
Andrey Semenov
36'
0 - 1 Vitaly Lystsov
Kiến tạo: Igor Konovalov
Kiến tạo: Igor Konovalov
43'
Mohamed Konate
Viktor Melekhin
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
46'
Dmitry Poloz
Ra sân: Kirill Folmer
Ra sân: Kirill Folmer
46'
53'
0 - 2 Igor Konovalov
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Denis Terentjev
Ra sân: Denis Terentjev
57'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Ali Sowe
57'
65'
Artem Polyarus
66'
Senin Sebai
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
66'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Artem Polyarus
Ra sân: Artem Polyarus
Viktor Melekhin
71'
72'
Evgeny Kharin
74'
Daniil Utkin
Nikolay Poyarkov
78'
79'
Abubakar Inalkaev
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
79'
Aleksandr Putsko
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
Pavel Mamaev
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
79'
88'
Turpal-Ali Ibishev
Ra sân: Igor Konovalov
Ra sân: Igor Konovalov
Dmitry Poloz 1 - 2
Kiến tạo: Pontus Almqvist
Kiến tạo: Pontus Almqvist
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Terek Grozny
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
5
9
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
1
19
Sút Phạt
17
59%
Kiểm soát bóng
41%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
449
Số đường chuyền
315
78%
Chuyền chính xác
70%
17
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
3
33
Đánh đầu
33
20
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
30
10
Đánh chặn
4
18
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
30
16
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
120
Pha tấn công
107
51
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Rostov FK
3-5-2
Terek Grozny
4-2-3-1
30
Pesyakov
5
Hadzikadunic
55
Osipenko
16
Bastos
71
Poyarkov
15
Glebov
8
Gigovic
25
Folmer
4
Terentjev
11
Almqvist
22
Sowe
33
Gudiev
40
Utsiev
15
Semenov
5
Lystsov
96
Bystrov
94
Timofeev
11
Konovalov
14
Polyarus
47
Utkin
59
Kharin
13
Konate
Đội hình dự bị
Rostov FK
Dmitry Poloz
7
Maksim Turishchev
90
Aleksandr Mukhin
29
Ihor Kalinin
13
Nikolay Komlichenko
27
Pavel Mamaev
10
Viktor Melekhin
92
Danila Sukhomlinov
76
Maksim Rudakov
77
Egor Baburin
1
Andrey Langovich
87
Roman Tugarev
23
Terek Grozny
92
Abubakar Inalkaev
79
Turpal-Ali Ibishev
68
Artem Arkhipov
6
Amir Adouyev
17
Lechii Sadulaev
18
Senin Sebai
55
Aleksandr Putsko
95
Abubakar Kadyrov
42
Alexander Melikhov
77
Vladislav Karapuzov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
1.67
2
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
45.33%
5.33
Phạm lỗi
4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (12trận)
Chủ
Khách
Terek Grozny (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0