ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 11/09 Vòng 9
Rostov FK
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Spartak Moscow
Rostov Arena
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.03
O 2.5
0.85
U 2.5
1.05
1
2.96
X
3.30
2
2.29
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
24'
match goal 0 - 1 Quincy Promes
Kiến tạo: Maciej Rybus
Dmitry Poloz 1 - 1
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
match goal
28'
Daniil Utkin 2 - 1
Kiến tạo: Danil Glebov
match goal
34'
52'
match change Danil Prutsev
Ra sân: Danil Denisov
Nikolay Komlichenko 3 - 1
Kiến tạo: Daniil Utkin
match goal
53'
Khoren Bayramyan
Ra sân: Roman Tugarev
match change
67'
68'
match yellow.png Maciej Rybus
Kirill Shchetinin
Ra sân: Aleksandr Selyava
match change
68'
Dmitry Poloz 4 - 1 match pen
70'
71'
match change Leon Klassen
Ra sân: Maciej Rybus
71'
match change Pavel Maslov
Ra sân: Nikita Chernov
71'
match change Pavel Meleshin
Ra sân: Mikhail Ignatov
76'
match goal 4 - 2 Alexander Sobolev
Kiến tạo: Giorgi Djikia
Egor Golenkov
Ra sân: Nikolay Komlichenko
match change
80'
Stepan Melnikov
Ra sân: Dmitry Poloz
match change
80'
Andrey Langovich
Ra sân: Evgeny Chernov
match change
88'
89'
match yellow.png Pavel Maslov
90'
match yellow.png Alexander Sobolev
Daniil Utkin match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Spartak Moscow Spartak Moscow
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
1
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
342
 
Số đường chuyền
 
499
69%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
36
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
8
13
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

69
Egor Golenkov
8
Alexey Mironov
89
Artem Ntumba Muamba
88
Kirill Shchetinin
19
Khoren Bayramyan
78
Mikhail Culaya
1
Nikita Medvedev
18
Danila Prokhin
29
Aleksandr Mukhin
77
Stepan Melnikov
87
Andrey Langovich
71
Nikolay Poyarkov
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-3-1-2
30
Pesyakov
28
Chernov
55
Osipenko
92
Melekhin
45
Silyanov
47
Utkin
15
Glebov
38
Selyava
23
Tugarev
27
Komlichenko
7
Poloz
57
Selikhov
82
Khlusevich
23
Chernov
14
Djikia
13
Rybus
18
Umyarov
97
Denisov
47
Zobnin
22
Ignatov
7
Sobolev
10
Promes

Substitutes

98
Aleksandr Maksimenko
70
Pavel Meleshin
39
Pavel Maslov
95
Mikhail Volkov
92
Nikolay Rasskazov
83
Dmitri Ivannikov
31
Anton Shitov
76
Vitaly Shitov
25
Danil Prutsev
5
Leon Klassen
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Egor Golenkov 69
Alexey Mironov 8
Artem Ntumba Muamba 89
Kirill Shchetinin 88
Khoren Bayramyan 19
Mikhail Culaya 78
Nikita Medvedev 1
Danila Prokhin 18
Aleksandr Mukhin 29
Stepan Melnikov 77
Andrey Langovich 87
Nikolay Poyarkov 71
Spartak Moscow Spartak Moscow
98 Aleksandr Maksimenko
70 Pavel Meleshin
39 Pavel Maslov
95 Mikhail Volkov
92 Nikolay Rasskazov
83 Dmitri Ivannikov
31 Anton Shitov
76 Vitaly Shitov
25 Danil Prutsev
5 Leon Klassen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 61%
8 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
2
1
2
1