ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 10/04 Vòng 24
Rostov FK
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Lokomotiv Moscow 1
Rostov Arena
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.61
X
3.05
2
2.71
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
28'
match var Wilson Isidor Penalty cancelled
Maksim Osipenko match yellow.png
31'
31'
match yellow.png Wilson Isidor
Kiril Schetinin 1 - 0
Kiến tạo: Dmitry Poloz
match goal
34'
37'
match red Nayair Tiknizyan
42'
match change Maciej Rybus
Ra sân: Maksim Petrov
Maksim Osipenko 2 - 0 match goal
43'
46'
match change Sergey Babkin
Ra sân: Alexis Beka Beka
46'
match change Konstantin Maradishvili
Ra sân: Jan Kuchta
Aleksandr Selyava
Ra sân: Roman Tugarev
match change
60'
Dmitry Poloz 3 - 0
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
match goal
61'
63'
match change Gyrano Kerk
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
66'
match yellow.png Dmitry Zhivoglyadov
Danil Glebov Penalty (VAR xác nhận) match var
69'
Nikolay Komlichenko 4 - 0 match pen
70'
81'
match pen 4 - 1 Wilson Isidor
83'
match yellow.png Dmitriy Barinov
Ali Sowe
Ra sân: Nikolay Komlichenko
match change
86'
Nikolay Poyarkov
Ra sân: Viktor Melekhin
match change
86'
Denis Terentjev
Ra sân: Andrey Langovich
match change
86'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kirill Shchetinin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
9
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
355
 
Số đường chuyền
 
281
12
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ali Sowe
25
Kirill Folmer
13
Ihor Kalinin
1
Egor Baburin
76
Danila Sukhomlinov
29
Aleksandr Mukhin
4
Denis Terentjev
71
Nikolay Poyarkov
38
Aleksandr Selyava
77
Stepan Melnikov
90
Maksim Turishchev
69
Egor Golenkov
Rostov FK Rostov FK 4-1-4-1
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
30
Pesyakov
45
Silyanov
55
Osipenko
92
Melekhin
87
Langovich
15
Glebov
7
Poloz
19
Bayramyan
88
Shchetinin
23
Tugarev
27
Komlichenko
53
Khudyakov
2
Zhivoglyadov
18
Mampassi
16
Jedvaj
71
Tiknizyan
6
Barinov
8
Beka
73
Petrov
17
Zhemaletdinov
19
Isidor
9
Kuchta

Substitutes

69
Daniil Kulikov
5
Konstantin Maradishvili
75
Sergey Babkin
93
Artem Karpukas
7
Gyrano Kerk
54
Nikita Matyunin
24
Maksim Nenakhov
31
Maciej Rybus
1
Guilherme Alvin Marinato
94
Dmitri Rybchinskiy
74
Artur Chernyy
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Ali Sowe 22
Kirill Folmer 25
Ihor Kalinin 13
Egor Baburin 1
Danila Sukhomlinov 76
Aleksandr Mukhin 29
Denis Terentjev 4
Nikolay Poyarkov 71
Aleksandr Selyava 38
Stepan Melnikov 77
Maksim Turishchev 90
Egor Golenkov 69
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
69 Daniil Kulikov
5 Konstantin Maradishvili
75 Sergey Babkin
93 Artem Karpukas
7 Gyrano Kerk
54 Nikita Matyunin
24 Maksim Nenakhov
31 Maciej Rybus
1 Guilherme Alvin Marinato
94 Dmitri Rybchinskiy
74 Artur Chernyy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 6.33
46.67% Kiểm soát bóng 53.67%
8 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
0
HT-H/FT-T
1
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
2
1
1
3