ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 14/05 Vòng 29
Rostov FK
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Khimki
Rostov Arena
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.87
O 2.25
0.83
U 2.25
1.07
1
2.05
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Khimki Khimki
Roman Tugarev 1 - 0
Kiến tạo: Dmitry Poloz
match goal
12'
Dmitry Poloz 2 - 0 match goal
17'
20'
match yellow.png Kirill Bozhenov
23'
match yellow.png Brian Idowu
Kirill Shchetinin match yellow.png
30'
Khoren Bayramyan match yellow.png
32'
Ihor Kalinin match yellow.png
43'
46'
match change Aleksandr Filin
Ra sân: Zakhar Volkov
46'
match change Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Andrey Langovich match yellow.png
49'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kirill Shchetinin
match change
60'
Aleksandr Mukhin
Ra sân: Ihor Kalinin
match change
60'
Denis Terentjev
Ra sân: Andrey Langovich
match change
61'
68'
match change Nemanja Glavcic
Ra sân: Butta Magomedov
Maksim Turishchev
Ra sân: Egor Golenkov
match change
68'
78'
match change Aleksandr Dolgov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Stepan Melnikov
Ra sân: Dmitry Poloz
match change
83'
90'
match goal 2 - 1 Reziuan Mirzov
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
90'
match yellow.png Gia Grigalava

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Khimki Khimki
9
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
18
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
400
 
Số đường chuyền
 
485
16
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Denis Terentjev
77
Stepan Melnikov
90
Maksim Turishchev
76
Danila Sukhomlinov
29
Aleksandr Mukhin
1
Egor Baburin
46
Alexander Dyachkov
25
Kirill Folmer
Rostov FK Rostov FK 4-1-4-1
Khimki Khimki 3-4-2-1
30
Pesyakov
13
Kalinin
45
Silyanov
55
Osipenko
87
Langovich
15
Glebov
7
Poloz
19
Bayramyan
88
Shchetinin
23
Tugarev
69
Golenkov
22
Lantratov
6
Tikhiy
23
Volkov
88
Grigalava
87
Bozhenov
70
Magomedov
8
Glushakov
4
Idowu
19
Rudenko
44
Kukharchuk
77
Mirzov

Substitutes

1
Egor Generalov
7
Ilya Sadygov
10
Aleksandr Dolgov
25
Aleksandr Filin
20
Nemanja Glavcic
26
Artem Yuran
24
Nicholas Lawrence Anwan
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Denis Terentjev 4
Stepan Melnikov 77
Maksim Turishchev 90
Danila Sukhomlinov 76
Aleksandr Mukhin 29
Egor Baburin 1
Alexander Dyachkov 46
Kirill Folmer 25
Khimki Khimki
1 Egor Generalov
7 Ilya Sadygov
10 Aleksandr Dolgov
25 Aleksandr Filin
20 Nemanja Glavcic
26 Artem Yuran
24 Nicholas Lawrence Anwan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 48.33%
8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
Khimki (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
7
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0