Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.86
0.86
1
3.05
3.05
X
3.35
3.35
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.64
0.64
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
FC Krasnodar
Danila Sukhomlinov
6'
7'
Grzegorz Krychowiak
Uros Spajic(OW) 1 - 0
29'
30'
Grzegorz Krychowiak
33'
Eduard Spertsyan
Ra sân: Jhon Cordoba
Ra sân: Jhon Cordoba
Pontus Almqvist
42'
42'
Remy Cabella
Nikolay Komlichenko
44'
Kirill Folmer
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
45'
52'
Yury Gazinskiy
65'
1 - 1 Eduard Spertsyan
Kiến tạo: Alexey Ionov
Kiến tạo: Alexey Ionov
66'
Vladimir Iljin
Ra sân: Remy Cabella
Ra sân: Remy Cabella
66'
Nikita Krivtsov
Ra sân: Yury Gazinskiy
Ra sân: Yury Gazinskiy
Andrey Langovich
70'
Nikolay Poyarkov
Ra sân: Denis Terentjev
Ra sân: Denis Terentjev
70'
Ali Sowe
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
76'
Armin Gigovic
Ra sân: Danila Sukhomlinov
Ra sân: Danila Sukhomlinov
80'
89'
Dmitriy Stotskiy
Ra sân: Alexey Ionov
Ra sân: Alexey Ionov
90'
Vladimir Iljin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
FC Krasnodar
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
381
Số đường chuyền
446
74%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
42
Đánh đầu
42
22
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
23
4
Đánh chặn
6
26
Ném biên
20
13
Cản phá thành công
23
8
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
101
24
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Rostov FK
5-3-2
FC Krasnodar
4-2-3-1
30
Pesyakov
4
Terentjev
16
Bastos
55
Osipenko
5
Hadzikadunic
87
Langovich
18
Hashimoto
15
Glebov
76
Sukhomlinov
27
Komlichenko
11
Almqvist
39
Safonov
86
Kornyushin
5
Spajic
31
Pantaleao
6
Zambrano
8
Gazinskiy
3
Krychowiak
7
Cabella
11
Ionov
16
Claesson
9
Cordoba
Đội hình dự bị
Rostov FK
Roman Tugarev
23
Kirill Folmer
25
Egor Baburin
1
Dmitry Poloz
7
Daniil Nikolaev
72
Aleksandr Mukhin
29
Maksim Turishchev
90
Maksim Rudakov
77
Armin Gigovic
8
Ali Sowe
22
Nikolay Poyarkov
71
FC Krasnodar
84
Vyacheslav Litvinov
88
Nikita Krivtsov
58
Stanislav Agkatsev
1
Evgeni Gorodov
2
Egor Sorokin
89
Dmitriy Stotskiy
74
Eduard Spertsyan
29
Vladimir Iljin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
8
54%
Kiểm soát bóng
55.67%
5.33
Phạm lỗi
4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (12trận)
Chủ
Khách
FC Krasnodar (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4