ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 21/07 Vòng 1
Rostov FK
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
CSKA Moscow
Rostov Arena
Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
-0
0.97
O 2.5
0.88
U 2.5
0.96
1
2.51
X
3.18
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.95
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Nikolay Komlichenko match yellow.png
21'
Daniil Utkin match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Daniil Krugovoy
53'
match change Sasa Zdjelar
Ra sân: Sekou Koita
Viktor Melekhin
Ra sân: Maksim Osipenko
match change
60'
Egor Golenkov
Ra sân: Nikolay Komlichenko
match change
60'
Konstantin Kuchaev
Ra sân: Daniil Utkin
match change
60'
65'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Tamerlan Musaev
Khoren Bayramyan
Ra sân: Imran Aznaurov
match change
71'
Evgeny Chernov
Ra sân: Andrey Langovich
match change
78'
80'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Kristijan Bistrovic
80'
match change Kirill Glebov
Ra sân: Fedor Chalov
Viktor Melekhin match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
CSKA Moscow CSKA Moscow
4
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
593
 
Số đường chuyền
 
391
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
44
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
7
63
 
Pha tấn công
 
56
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Viktor Melekhin
18
Konstantin Kuchaev
69
Egor Golenkov
19
Khoren Bayramyan
28
Evgeny Chernov
71
Daniil Odoevskiy
13
Hidajet Hankic
67
German Ignatov
89
Rodrigo Saravia
58
Daniel Shantaliy
97
Ilya Zubenko
57
Ilya Zhbanov
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-3
1
Yatimov
40
Vakhania
55
Osipenko
3
Sako
87
Langovich
10
Shchetinin
15
Glebov
47
Utkin
73
Aznaurov
27
Komlichenko
7
Santos
35
Akinfeev
78
Diveev
4
Willyan
27
Barbosa
22
Gajic
10
Oblyakov
25
Bistrovic
3
Krugovoy
20
Koita
9
Chalov
11
Musaev

Substitutes

5
Sasa Zdjelar
19
Rifat Zhemaletdinov
38
Adolfo Julian Gaich
17
Kirill Glebov
49
Vladislav Torop
45
Danila Bokov
77
Ilya Agapov
96
Amirhossein Reyvandi
90
Matvey Lukin
13
Khellven Douglas Silva Oliveira
31
Matvey Kislyak
8
Artem Shumanskiy
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Viktor Melekhin 4
Konstantin Kuchaev 18
Egor Golenkov 69
Khoren Bayramyan 19
Evgeny Chernov 28
Daniil Odoevskiy 71
Hidajet Hankic 13
German Ignatov 67
Rodrigo Saravia 89
Daniel Shantaliy 58
Ilya Zubenko 97
Ilya Zhbanov 57
CSKA Moscow CSKA Moscow
5 Sasa Zdjelar
19 Rifat Zhemaletdinov
38 Adolfo Julian Gaich
17 Kirill Glebov
49 Vladislav Torop
45 Danila Bokov
77 Ilya Agapov
96 Amirhossein Reyvandi
90 Matvey Lukin
13 Khellven Douglas Silva Oliveira
31 Matvey Kislyak
8 Artem Shumanskiy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 46.67%
8 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
1
2
4

Rostov FK Rostov FK

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 1 0 1 8 5 62.5% 3 0 13 6.9
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 14 6.6
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 1 21 6.5
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 1 73 63 86.3% 0 6 81 7.5
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 2 10 6.5
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 0 0 1 22 19 86.36% 2 0 30 6.4
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 4 0 4 92 81 88.04% 1 0 107 7.9
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 1 0 1 64 58 90.63% 3 0 73 7
1 Rustam Yatimov Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 34 6.8
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 25 69.44% 0 3 49 7.3
3 Oumar Sako Trung vệ 0 0 0 86 77 89.53% 1 1 94 6.9
4 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 35 6.6
10 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 0 0 1 28 23 82.14% 3 0 48 6.5
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 1 0 0 50 41 82% 5 0 71 7.2
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Cánh phải 7 1 2 18 14 77.78% 0 5 45 7.4
73 Imran Aznaurov Cánh trái 1 0 1 28 24 85.71% 2 0 37 6.9

CSKA Moscow CSKA Moscow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 0 35 7.2
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 38 6.6
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 57 7.3
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 25 73.53% 0 2 55 6.6
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 1 0 0 18 12 66.67% 0 1 21 6.5
20 Sekou Koita Tiền đạo cắm 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 15 6.6
19 Rifat Zhemaletdinov Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.4
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 0 0 1 36 25 69.44% 4 3 62 7.5
3 Daniil Krugovoy Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 25 80.65% 1 2 48 6.6
4 Willyan Trung vệ 1 0 0 53 44 83.02% 0 4 69 7.5
25 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 49 7
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 6 57 7.2
38 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 8 7.1
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.7
17 Kirill Glebov Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 10 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi