Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
1.49
1.49
X
4.35
4.35
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Stabaek
15'
0 - 1 Simen Soraunet Wangberg
44'
Simen Soraunet Wangberg
Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Guillermo Molins
Ra sân: Guillermo Molins
46'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Edvard Tagseth
Ra sân: Edvard Tagseth
46'
Rasmus Wiedesheim Paul 1 - 1
47'
Emil Konradsen Ceide 2 - 1
61'
68'
Sturla Ottesen
68'
Oliver Edvardsen
Ra sân: Herman Geelmuyden
Ra sân: Herman Geelmuyden
69'
Tortol Lumanza Lembi
Ra sân: Markus Solbakken
Ra sân: Markus Solbakken
Per Ciljan Skjelbred
72'
Kristoffer Zachariassen 3 - 1
Kiến tạo: Dino Islamovic
Kiến tạo: Dino Islamovic
74'
76'
Sammy Skytte
Besim Serbecic 4 - 1
Kiến tạo: Kristoffer Zachariassen
Kiến tạo: Kristoffer Zachariassen
77'
78'
Oleksiy Khoblenko
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
78'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Kornelius Hansen
Ra sân: Kornelius Hansen
Jonathan Augustinsson
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
79'
83'
Mats Goberg Solheim
Anders Konradsen
Ra sân: Adam Andersson
Ra sân: Adam Andersson
83'
Ole Saeter
Ra sân: Dino Islamovic
Ra sân: Dino Islamovic
90'
90'
4 - 2 Herolind Shala
Kiến tạo: Mats Goberg Solheim
Kiến tạo: Mats Goberg Solheim
90'
Kristian Bernt Torgersen
Ra sân: Herolind Shala
Ra sân: Herolind Shala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Stabaek
4
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
5
12
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
11
54%
Kiểm soát bóng
46%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
99
Pha tấn công
94
65
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Rosenborg
4-3-3
Stabaek
4-2-3-1
1
Hansen
25
Andersson
16
Hovland
26
Serbecic
2
Reitan
20
Tagseth
5
Skjelbred
4
Hoff
10
Molins
9
Islamovic
18
Zachariassen
12
Sandberg
15
Ottesen
27
Jenssen
4
Wangberg
5
Solheim
22
Skytte
10
Solbakken
80
Geelmuyden
8
Shala
11
Hansen
19
Kinoshita
Đội hình dự bị
Rosenborg
Emil Konradsen Ceide
35
Sander Tangvik
24
Jonathan Augustinsson
3
Ole Saeter
27
Rasmus Wiedesheim Paul
14
Anders Konradsen
8
Stabaek
23
Oliver Edvardsen
84
Jonas Vatne Brauti
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
67
Tortol Lumanza Lembi
14
Kristian Bernt Torgersen
30
Peder Vogt
7
Jesper Isaksen
9
Oleksiy Khoblenko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
62%
Kiểm soát bóng
62.33%
12.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (36trận)
Chủ
Khách
Stabaek (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
6
HT-H/FT-T
4
3
3
0
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
2
4
2
4