Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.16
1.16
+0.5
0.78
0.78
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.85
0.85
1
2.13
2.13
X
3.10
3.10
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Romania
Phút
Phần Lan
7'
Nikolai Alho
George Puscas
16'
17'
Richard Jensen
Ra sân: Daniel OShaughnessy
Ra sân: Daniel OShaughnessy
Nicusor Bancu 1 - 0
Kiến tạo: George Puscas
Kiến tạo: George Puscas
30'
Sergiu Hanca
Ra sân: Ovidiu Popescu
Ra sân: Ovidiu Popescu
54'
George Puscas
60'
68'
Urho Nissila
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
68'
Mikael Soisalo
Ra sân: Nikolai Alho
Ra sân: Nikolai Alho
Razvan Marin
Ra sân: Alexandru Cicaldau
Ra sân: Alexandru Cicaldau
69'
Alexandru Cretu
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
69'
78'
Joel Pohjanpalo
80'
Benjamin Kallman
Ra sân: Leo Vaisanen
Ra sân: Leo Vaisanen
Valentin Mihaila
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
80'
Florin Nita
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Romania
Phần Lan
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
3
12
Sút Phạt
18
38%
Kiểm soát bóng
62%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
311
Số đường chuyền
522
76%
Chuyền chính xác
86%
16
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu
21
10
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
3
15
Ném biên
17
2
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
9
10
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
70
Pha tấn công
124
41
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Romania
4-2-3-1
Phần Lan
5-3-2
1
Nita
11
Bancu
15
Burca
6
Chiriches
2
Ratiu
14
Marin
20
Olaru
7
Popescu
8
Cicaldau
22
Sor
9
Puscas
12
Joronen
17
Alho
2
Vaisanen
4
Ivanov
3
OShaughnessy
18
Uronen
8
Lod
11
Schuller
6
Kamara
20
Pohjanpalo
10
Pukki
Đội hình dự bị
Romania
Alexandru Cretu
5
Razvan Marin
18
Florin Lucian Tanase
19
Mario Camora
3
Alexandru Mitrita
23
Mihai Aioani
16
Marius Stefanescu
21
Horatiu Moldovan
12
Adrian Rusu
17
Valentin Mihaila
13
Alexandru Maxim
10
Sergiu Hanca
4
Phần Lan
15
Sauli Vaisanen
16
Urho Nissila
13
Lucas Lingman
14
Onni Valakari
7
Robert Taylor
21
Mikael Soisalo
1
Lukas Hradecky
19
Richard Jensen
23
Carljohan Eriksson
22
Ilmari Niskanen
9
Benjamin Kallman
5
Miro Tenho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
2
43.33%
Kiểm soát bóng
37.33%
9.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania (2trận)
Chủ
Khách
Phần Lan (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0